-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in´vɔlvd</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in´vɒlvd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 6: Dòng 6: =====Rắc rối, phức tạp==========Rắc rối, phức tạp=====- =====Bị mắc míu, bị liên luỵ,bọdính líu, bị dính dáng=====+ =====Bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng==========Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)==========Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====phức tạp=====+ =====phức tạp=====- + =====tham gia vào, có liên quan đến ( + in) ==========rắc rối==========rắc rối=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Implicated,concerned,affected,interested,active:The public enquiry was attended by all involved members of thecommunity. 2 tangled,complicated,complex,twisted,snarled,convoluted,confused,confusing,intricate, tortuous,elaborate,knotty,Byzantine,labyrinthine: The plot is too involved to befollowed easily. The involved problems of adolescence cannot betreated in a one-day conference. 3 involved with. associatedwith,entangled with, embroiledwith, enmeshedwith,Colloqmixedup with: Dennis is still very much involved with thatsinger from the Green Dragon.=====+ =====adjective=====- + :[[byzantine]] , [[complex]] , [[confusing]] , [[convoluted]] , [[difficult]] , [[elaborate]] , [[gordian]] , [[high-tech]] , [[intricate]] , [[knotty ]]* , [[labyrinthine]] , [[mazy]] , [[muddled]] , [[ramified]] , [[sophisticated]] , [[tangled]] , [[tortuous]] , [[winding]] , [[affected]] , [[caught]] , [[concerned]] , [[eat sleep and breathe]] , [[embarrassed]] , [[embroiled]] , [[enmeshed]] , [[entangled]] , [[hooked]] , [[immersed in]] , [[incriminated]] , [[interested]] , [[into]] , [[knee-deep in]] , [[mixed up in]] , [[mixed up with]] , [[occupied]] , [[participating]] , [[taking part in]] , [[up to here in]] , [[up to one]]’s neck in , [[complicated]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[involute]] , [[knotty]] , [[absorbed]] , [[immersed]] , [[preoccupied]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involved involved]:National Weather Service+ :[[easy]] , [[simple]] , [[uncomplicated]] , [[blameless]] , [[exonerated]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complex , confusing , convoluted , difficult , elaborate , gordian , high-tech , intricate , knotty * , labyrinthine , mazy , muddled , ramified , sophisticated , tangled , tortuous , winding , affected , caught , concerned , eat sleep and breathe , embarrassed , embroiled , enmeshed , entangled , hooked , immersed in , incriminated , interested , into , knee-deep in , mixed up in , mixed up with , occupied , participating , taking part in , up to here in , up to one’s neck in , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty , absorbed , immersed , preoccupied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ