• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:32, ngày 2 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">in´vɔlvd</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in´vɒlvd</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Rắc rối, phức tạp=====
    =====Rắc rối, phức tạp=====
    -
    =====Bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng=====
    +
    =====Bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng=====
    =====Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)=====
    =====Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phức tạp=====
    +
    =====phức tạp=====
    -
     
    +
    =====tham gia vào, có liên quan đến ( + in) =====
    =====rắc rối=====
    =====rắc rối=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Implicated, concerned, affected, interested, active:The public enquiry was attended by all involved members of thecommunity. 2 tangled, complicated, complex, twisted, snarled,convoluted, confused, confusing, intricate, tortuous, elaborate,knotty, Byzantine, labyrinthine: The plot is too involved to befollowed easily. The involved problems of adolescence cannot betreated in a one-day conference. 3 involved with. associatedwith, entangled with, embroiled with, enmeshed with, Colloqmixed up with: Dennis is still very much involved with thatsinger from the Green Dragon.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[byzantine]] , [[complex]] , [[confusing]] , [[convoluted]] , [[difficult]] , [[elaborate]] , [[gordian]] , [[high-tech]] , [[intricate]] , [[knotty ]]* , [[labyrinthine]] , [[mazy]] , [[muddled]] , [[ramified]] , [[sophisticated]] , [[tangled]] , [[tortuous]] , [[winding]] , [[affected]] , [[caught]] , [[concerned]] , [[eat sleep and breathe]] , [[embarrassed]] , [[embroiled]] , [[enmeshed]] , [[entangled]] , [[hooked]] , [[immersed in]] , [[incriminated]] , [[interested]] , [[into]] , [[knee-deep in]] , [[mixed up in]] , [[mixed up with]] , [[occupied]] , [[participating]] , [[taking part in]] , [[up to here in]] , [[up to one]]’s neck in , [[complicated]] , [[daedal]] , [[daedalian]] , [[involute]] , [[knotty]] , [[absorbed]] , [[immersed]] , [[preoccupied]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involved involved] : National Weather Service
    +
    :[[easy]] , [[simple]] , [[uncomplicated]] , [[blameless]] , [[exonerated]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in´vɒlvd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rắc rối, phức tạp
    Bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính dáng
    Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phức tạp
    tham gia vào, có liên quan đến ( + in)
    rắc rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X