-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====vọng gác=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Turret.jpg|200px|đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo]]+ =====đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bàn xe dao=====+ =====bàn xe dao==========đầu vô tâm==========đầu vô tâm======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====núm chọn đài=====+ =====núm chọn đài=====''Giải thích VN'': Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.''Giải thích VN'': Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đầu rơvonve=====+ =====đầu rơvonve=====::[[drum]] [[turret]]::[[drum]] [[turret]]::đầu rơvonve kiểu tang::đầu rơvonve kiểu tangDòng 52: Dòng 57: ::turret-type [[drilling]] [[machine]]::turret-type [[drilling]] [[machine]]::máy khoan có đầu rơvonve::máy khoan có đầu rơvonve- =====bàn dao rơvonve=====+ =====bàn dao rơvonve=====- =====máy rơvonve=====+ =====máy rơvonve=====::turret-screw [[machine]]::turret-screw [[machine]]::máy rơvonve tự động::máy rơvonve tự động- =====tháp=====+ =====tháp=====::[[belt]] [[turret]]::[[belt]] [[turret]]::tháp chuông::tháp chuôngDòng 64: Dòng 69: ::[[turret]] [[step]]::[[turret]] [[step]]::bậc tháp::bậc tháp- =====tháp nhỏ=====+ =====tháp nhỏ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[tower]], [[usually]] [[at]] [[the]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]] [[and]] [[often]] [[beginning]] [[some]] [[distance]] [[above]] [[the]] [[ground]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[tower]], [[usually]] [[at]] [[the]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]] [[and]] [[often]] [[beginning]] [[some]] [[distance]] [[above]] [[the]] [[ground]]..''Giải thích VN'': Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.''Giải thích VN'': Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A small tower, usu. projecting from the wall of a buildingas a decorative addition.=====+ =====noun=====- + :[[belfry]] , [[lathe]] , [[minaret]] , [[spire]] , [[steeple]] , [[tower]]- =====A low flat usu. revolving armouredtower for a gun and gunners in a ship,aircraft,fort,or tank.3 a rotating holder for tools in a lathe etc.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Turreted adj.[ME f. OF to(u)rete dimin. ofto(u)r TOWER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turret turret]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turret turret] :Corporateinformation+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu rơvonve
- drum turret
- đầu rơvonve kiểu tang
- four-tool turret
- đầu rơvonve bốn dao
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- star turret
- đầu rơvonve hình sao
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret head indexing position
- vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
- turret machine
- máy có đầu rơvonve
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- turret spindle
- trục của đầu rơvonve
- turret station
- đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)
- turret stud
- ngõng trục đầu rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ