• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:04, ngày 1 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thông tục) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết=====
    +
    =====(trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====điều kiện trước hết=====
    =====điều kiện trước hết=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====điều kiện tiên quyết=====
    =====điều kiện tiên quyết=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Essential, necessary, requisite, imperative,indispensable, obligatory, required, called-for, demanded:Naval service is a prerequisite condition for joining the club.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[called for]] , [[essential]] , [[expedient]] , [[imperative]] , [[important]] , [[indispensable]] , [[mandatory]] , [[necessitous]] , [[needful]] , [[obligatory]] , [[of the essence]] , [[required]] , [[requisite]] , [[vital]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[essential]] , [[imperative]] , [[must]] , [[need]] , [[postulate]] , [[precondition]] , [[qualification]] , [[requirement]] , [[requisite]] , [[sine qua non]] , [[necessity]] , [[condition]] , [[essentiality]] , [[indispensability]] , [[mandatory]] , [[necessary]] , [[precedent]]
    -
    =====Precondition, requirement, qualification, requisite,condition, sine qua non, proviso, provision, necessity: Athorough grounding in mathematics is a prerequisite for thestudy of advanced physics.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[optional]] , [[unnecessary]] , [[voluntary]]
    -
    =====Adj. required as a precondition.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[extra]] , [[option]]
    -
    =====N. aprerequisite thing.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prerequisite prerequisite] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pri:´rekwizit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (trang trọng) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết

    Danh từ

    Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) pre-condition

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều kiện trước hết

    Kinh tế

    điều kiện tiên quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X