• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:07, ngày 24 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    /rə'mæntik/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lãng mạn=====
    =====lãng mạn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Imaginary, imagined, fictitious, fictional, ideal,idealized, fancied, fabulous, made-up, dreamed-up, dreamt-up,fantasized, fanciful, fairy-tale, mythical, idyllic, Utopian,illusory: Vivian isn''t a real person - she''s just Howard''sromantic notion of the girl he wants to marry. 2 impractical,visionary, fictitious, unpractical, unrealistic, ideal,abstract, quixotic, chimerical, absurd, extravagant, wild,crackpot, mad: She had romantic notions of how she would berunning her own international business by the time she wasthirty. 3 nostalgic, sentimental, emotional, sweet, tender,picturesque, exotic, glamorous; mawkish, maudlin, saccharine,Colloq soppy, sugary, mushy, sloppy: I can think of a lot moreromantic places than a hamburger bar to eat on our anniversary.Fred hates it when I get too romantic. 4 amorous, affectionate,aroused, impassioned, passionate, libidinous, lustful,over-friendly, Colloq lovey-dovey; fresh: After a drink or twoMike starts getting romantic - if you know what I mean.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adventurous]] , [[amorous]] , [[bathetic]] , [[charming]] , [[chimerical]] , [[chivalrous]] , [[colorful]] , [[corny ]]* , [[daring]] , [[dreamy]] , [[enchanting]] , [[erotic]] , [[exciting]] , [[exotic]] , [[extravagant]] , [[fairy-tale]] , [[fanciful]] , [[fantastic]] , [[fascinating]] , [[fond]] , [[glamorous]] , [[idyllic]] , [[impractical]] , [[lovey-dovey]] , [[loving]] , [[maudlin]] , [[mushy ]]* , [[mysterious]] , [[nostalgic]] , [[passionate]] , [[picturesque]] , [[poetic]] , [[quixotic]] , [[sloppy ]]* , [[soppy]] , [[starry-eyed]] , [[syrupy]] , [[tear-jerking]] , [[tender]] , [[unrealistic]] , [[utopian]] , [[visionary]] , [[whimsical]] , [[wild]] , [[gushy]] , [[mawkish]] , [[slushy]] , [[sobby]] , [[soft]] , [[ardent]] , [[cavalier]] , [[enticing]] , [[fictitious]] , [[gothic]] , [[idealistic]] , [[imaginary]] , [[imaginative]] , [[melodramatic]] , [[mushy]] , [[romanesque]] , [[sentimental]] , [[unreal]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Romanticist, dreamer, Don Quixote, visionary, idealist,sentimentalist: I''ve never lost my taste for soft lights andsweet music - I suppose I''m just a romantic at heart.=====
    +
    :[[pragmatic]] , [[realistic]] , [[unromantic]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of, characterized by, or suggestive of anidealized, sentimental, or fantastic view of reality; remotefrom experience (a romantic picture; a romantic setting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inclined towards or suggestive of romance in love (a romanticwoman; a romantic evening; romantic words).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person)imaginative, visionary, idealistic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of style in art,music, etc.) concerned more with feeling and emotion than withform and aesthetic qualities; preferring grandeur orpicturesqueness to finish and proportion. b (also Romantic) ofor relating to the 18th-19th-c. romantic movement or style inthe European arts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a project etc.) unpractical,fantastic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A romantic person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A romanticist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Romantically adv. [romant tale of chivalry etc. f. OF f.romanz ROMANCE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=romantic romantic] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rə'mæntik/roʊˈmæntɪk/ =====

    Thông dụng

    Tính từ

    Lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc)
    the romantic school
    trường phái lãng mạn
    Viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
    Bao hàm một câu chuyện yêu đương
    a romantic involvement
    một cuộc dan díu yêu đương
    Lãng mạn; mơ mộng (về người, về tính cách của họ..)
    a romantic girl
    cô gái mơ mộng
    a romantic tale
    câu chuyện lãng mạn
    (âm nhạc) (văn học) lãng mạn, trữ tình

    Danh từ

    Người lãng mạn; nhà thơ lãng mạn, nhà văn lãng mạn
    ( Romantic) nghệ sĩ lãng mạn
    ( số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lãng mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X