-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====(ngoại giao) nhượng địa, tô giới==========(ngoại giao) nhượng địa, tô giới=====+ + =====hạ giá=====+ ::[[You]] [[can]] [[get]] [[travel]] [[concessions]] [[if]] [[you]] [[are]] [[under]] 26==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự nhượng đất đai=====+ =====sự nhượng đất đai==========sự nhượng nhà cửa==========sự nhượng nhà cửa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đặc nhượng=====+ =====đặc nhượng=====::[[concession]] [[for]] [[mining]]::[[concession]] [[for]] [[mining]]::quyền đặc nhượng khai mỏ::quyền đặc nhượng khai mỏ::[[concession]] [[oil]]::[[concession]] [[oil]]::dầu đặc nhượng::dầu đặc nhượng- =====đất nhượng=====+ =====đất nhượng=====- =====giảm bớt=====+ =====giảm bớt=====- =====nhượng địa=====+ =====nhượng địa=====- =====nhượng độc quyền=====+ =====nhượng độc quyền=====- =====quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)=====+ =====quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)=====- =====quyền đặc nhượng=====+ =====quyền đặc nhượng=====::[[concession]] [[for]] [[mining]]::[[concession]] [[for]] [[mining]]::quyền đặc nhượng khai mỏ::quyền đặc nhượng khai mỏ- =====sự giảm nhượng thuế quan=====+ =====sự giảm nhượng thuế quan=====+ ::[[tax]] [[concession]]- =====sự nhượng quyền=====+ =====sự nhượng quyền=====::[[mineral]] [[concession]]::[[mineral]] [[concession]]::sự nhượng quyền khai thác mỏ::sự nhượng quyền khai thác mỏ- =====tô giới=====+ =====tô giới=====- =====tô nhượng=====+ =====tô nhượng=====::[[concession]] [[agreement]]::[[concession]] [[agreement]]::hiệp định tô nhượng::hiệp định tô nhượng- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=concession&searchtitlesonly=yes concession] : bized+ =====nhượng khu, khu vực được cấp để khai thác mỏ, xí nghiệp mỏ =====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act or an instance of conceding (made the concessionthat we were right). b a thing conceded.=====+ - + - =====A reduction inprice for a certain category of person.=====+ - + - =====A the right to useland or other property, granted esp. by a government or localauthority, esp. for a specific use. b the right, given by acompany,to sell goods,esp. in a particular territory. c theland or property used or given.=====+ - =====Concessionary adj. (alsoconcessional).[F concession f. L concessio (as concede)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acknowledgment]] , [[admission]] , [[allowance]] , [[assent]] , [[authorization]] , [[boon]] , [[buyback]] , [[compromise]] , [[confession]] , [[copout]] , [[deal]] , [[giveback]] , [[giving in]] , [[grant]] , [[indulgence]] , [[permission]] , [[permit]] , [[privilege]] , [[rollback]] , [[sellout]] , [[surrender]] , [[trade-off]] , [[warrant]] , [[acquiescence]] , [[condescension]] , [[favor]] , [[gambit]] , [[lease]] , [[yielding]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[denial]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[disputation]] , [[fighting]] , [[protest]] , [[refusal]] , [[repudiation]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , allowance , assent , authorization , boon , buyback , compromise , confession , copout , deal , giveback , giving in , grant , indulgence , permission , permit , privilege , rollback , sellout , surrender , trade-off , warrant , acquiescence , condescension , favor , gambit , lease , yielding
Từ trái nghĩa
noun
- denial , difference , disagreement , disputation , fighting , protest , refusal , repudiation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ