• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:00, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">w&#596;t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ nghi vấn===
    ===Đại từ nghi vấn===
    - 
    =====Gì, thế nào=====
    =====Gì, thế nào=====
    ::[[what]] [[is]] [[he]] [[like]]?
    ::[[what]] [[is]] [[he]] [[like]]?
    ::nó như thế nào?
    ::nó như thế nào?
    - 
    =====What's the matter?=====
    =====What's the matter?=====
    - 
    =====Cái gì thế?=====
    =====Cái gì thế?=====
    - 
    =====What's your name?=====
    =====What's your name?=====
    - 
    =====Tên anh là gì?=====
    =====Tên anh là gì?=====
    - 
    =====Sao, vậy thì sao=====
    =====Sao, vậy thì sao=====
    ::[[so]] [[what]]?
    ::[[so]] [[what]]?
    Dòng 21: Dòng 13:
    ::[[well]], [[what]] [[of]] [[it]]?
    ::[[well]], [[what]] [[of]] [[it]]?
    ::ừ, thế thì đã làm sao?
    ::ừ, thế thì đã làm sao?
    - 
    ===Đại từ cảm thán===
    ===Đại từ cảm thán===
    - 
    =====Biết bao!, làm sao!=====
    =====Biết bao!, làm sao!=====
    ::[[what]] [[he]] [[has]] [[suffered]]!
    ::[[what]] [[he]] [[has]] [[suffered]]!
    ::nó đau khổ biết bao!
    ::nó đau khổ biết bao!
    ===Đại từ quan hệ===
    ===Đại từ quan hệ===
    - 
    =====Cái mà, điều mà, người mà, cái gì=====
    =====Cái mà, điều mà, người mà, cái gì=====
    ::[[he]] [[obtained]] [[what]] [[he]] [[needed]]
    ::[[he]] [[obtained]] [[what]] [[he]] [[needed]]
    Dòng 36: Dòng 25:
    ::[[happen]] [[what]] [[may]]
    ::[[happen]] [[what]] [[may]]
    ::dù xảy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
    ::dù xảy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa
    - 
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nào?, gì?=====
    =====Nào?, gì?=====
    ::[[what]] [[new]]?
    ::[[what]] [[new]]?
    Dòng 44: Dòng 31:
    ::[[what]] [[books]] [[have]] [[you]] [[read]]?
    ::[[what]] [[books]] [[have]] [[you]] [[read]]?
    ::anh đã đọc những sách nào?
    ::anh đã đọc những sách nào?
    - 
    =====Biết bao!, làm sao!=====
    =====Biết bao!, làm sao!=====
    ::[[what]] [[an]] [[intelligent]] [[boy]] [[he]] [[is]]!
    ::[[what]] [[an]] [[intelligent]] [[boy]] [[he]] [[is]]!
    Dòng 52: Dòng 38:
    ::[[what]] [[a]] [[beautiful]] [[view]]
    ::[[what]] [[a]] [[beautiful]] [[view]]
    ::cảnh đẹp làm sao
    ::cảnh đẹp làm sao
    - 
    =====Nào, mà=====
    =====Nào, mà=====
    ::I [[don't]] [[know]] [[by]] [[what]] [[train]] I [[shall]] [[go]]
    ::I [[don't]] [[know]] [[by]] [[what]] [[train]] I [[shall]] [[go]]
    Dòng 74: Dòng 59:
    ===== [[what]] [[of]]? =====
    ===== [[what]] [[of]]? =====
    ::ra sao?, thế nào?
    ::ra sao?, thế nào?
    -
    uh
     
    ===== [[what]] [[of]] [[that]]? =====
    ===== [[what]] [[of]] [[that]]? =====
    Dòng 98: Dòng 82:
    ===== [[what]] [[with]]...[[and]] [[what]] [[with]]... =====
    ===== [[what]] [[with]]...[[and]] [[what]] [[with]]... =====
    ::một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
    ::một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
    -
     
    +
    ===== [[what]] [[costs]] [[little]] [[is]] [[little]] [[esteemed]] =====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ::của rẻ là của ôi
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., pron., & adv.=====
    +
    -
    =====Interrog.adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asking for a choice froman indefinite number or for a statement of amount, number, orkind (what books have you read?; what news have you?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. = WHICH interrog.adj. (what book have you chosen?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (usu. in exclam.) how great or remarkable (what luck!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rel.adj. the or any ... that (will give you what help I can).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pron. (corresp. to the functions of the adj.) 1 what thing orthings? (what is your name?; I don't know what you mean).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(asking for a remark to be repeated) = what did you say?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asking for confirmation or agreement of something not completelyunderstood (you did what?; what, you really mean it?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Howmuch (what you must have suffered!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as rel.pron.) that orthose which; a or the or any thing which (what followed wasworse; tell me what you think).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. to what extent (whatdoes it matter?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What about what is the news or position oryour opinion of (what about me?; what about a game of tennis?).what-d'you-call-it (or what's-its-name) a substitute for a namenot recalled. what ever what at all or in any way (what ever doyou mean?) (see also WHATEVER). what for colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====For whatreason?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A severe reprimand (esp. give a person what for).what have you colloq. (prec. by or) anything else similar. whatif?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What would result etc. if.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What would it matter if.what is more and as an additional point; moreover. what next?colloq. what more absurd, shocking, or surprising thing ispossible? what not (prec. by and) other similar things. whatof? what is the news concerning? what of it? why should thatbe considered significant? what's-his (or -its) -name =what-d'you-call-it. what's what colloq. what is useful orimportant etc. what with colloq. because of (usu. severalthings). [OE hw‘t f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=what what] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=what what] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Đại từ nghi vấn

    Gì, thế nào
    what is he like?
    nó như thế nào?
    What's the matter?
    Cái gì thế?
    What's your name?
    Tên anh là gì?
    Sao, vậy thì sao
    so what?
    như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?
    well, what of it?
    ừ, thế thì đã làm sao?

    Đại từ cảm thán

    Biết bao!, làm sao!
    what he has suffered!
    nó đau khổ biết bao!

    Đại từ quan hệ

    Cái mà, điều mà, người mà, cái gì
    he obtained what he needed
    nó được cái mà nó cần
    what he did, he did well
    nó đã làm việc gì thì đều làm tốt
    happen what may
    dù xảy ra cái gì, dù ở trong hoàn cảnh nào đi nữa

    Tính từ

    Nào?, gì?
    what new?
    tin tức gì?
    what books have you read?
    anh đã đọc những sách nào?
    Biết bao!, làm sao!
    what an intelligent boy he is!
    đứa bé mới thông minh làm sao!
    what a queer idea!
    ý kiến kỳ quặc làm sao!
    what a beautiful view
    cảnh đẹp làm sao
    Nào, mà
    I don't know by what train I shall go
    tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào
    I shall incur what expenses will be necessary
    tôi sẽ gánh tất cả những món tiêu cần thiết

    Cấu trúc từ

    what about?
    có tin tức gì về... không?
    Anh nghĩ sao?
    what about a cup of tea?
    làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?
    what ever for?
    nhưng tại sao chứ?
    what if?
    nếu... thì sao?
    what if he refuses to answer?
    nếu nó từ chối không trả lời thì sao?
    what not?
    gì? gì nữa?
    what of?
    ra sao?, thế nào?
    what of that?
    cái đó ra sao?
    what then?
    rồi sao?
    and what have you
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất cả những cái gì khác cùng một loại như thế
    and what not
    và gì gì nữa; vân vân
    but what
    (thông tục) trừ cái mà, mà... không
    there wasn't a day but what it rained
    chẳng có ngày nào mà không mưa
    he had no weapons but what he carried with him
    nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang theo
    I know what
    (thông tục) tôi có một ý kiến mới
    I'll tell you what
    Tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôisẽ chỉ cho anh nên làm thế nào
    to know what's what
    có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình
    what with...and what with...
    một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
    what costs little is little esteemed
    của rẻ là của ôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X