• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:37, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 43: Dòng 43:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====bào sơ qua=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng=====
     +
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====cà (răng)=====
    =====cà (răng)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bào=====
    +
    =====bào=====
    -
    =====cái bào=====
    +
    =====cái bào=====
    -
    =====cạo bào=====
    +
    =====cạo bào=====
    =====cắt=====
    =====cắt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự cạo lông=====
    +
    =====sự cạo lông=====
    =====sự cạo râu=====
    =====sự cạo râu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shave shave] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[barber]] , [[brush]] , [[clip]] , [[crop]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[decorticate]] , [[graze]] , [[kiss]] , [[make bare]] , [[pare]] , [[peel]] , [[plane]] , [[prune]] , [[shear]] , [[shingle]] , [[shred]] , [[skim]] , [[skin]] , [[slash]] , [[slice thin]] , [[sliver]] , [[strip]] , [[touch]] , [[trim]] , [[flick]] , [[cheat]] , [[divide]] , [[glance]] , [[mow]] , [[portion]] , [[reduce]] , [[scrape]] , [[separate]] , [[slip]] , [[splinter]] , [[tonsure]] , [[whittle]]
    -
    =====Shear (off), cut (off), trim, clip, crop, snip off,remove: He made a mistake in shaving off his beard, as it hidhis weak chin. 2 pare, scrape, plane, whittle: If you shavejust a hair off this side, it will fit into the hole.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close shave. narrow escape, Colloq narrow or nearsqueak, US squeaker: That was a close shave! - You almost fellout the window!=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. (past part. shaved or (as adj.) shaven) 1remove (bristles or hair) from the face etc. with a razor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) remove bristles or hair with a razor from the faceetc. of (a person) or (a part of the body).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reduce by asmall amount. b take (a small amount) away from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut thinslices from the surface of (wood etc.) to shape it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Passclose to without touching; miss narrowly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act ofshaving or the process of being shaved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A close approachwithout contact.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow miss or escape; = close shave (seeCLOSE(1)).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tool for shaving wood etc. [OE sc(e)afan (sense4 of noun f. OE sceafa) f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃeiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cạo (râu, mặt, đầu)
    to have a shave
    cạo râu, cạo mặt
    Cái bào (gỗ...)
    Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
    to have a close shave of it
    suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
    Sự đánh lừa, sự lừa bịp

    Ngoại động từ shaved (hoặc) shaved, .shaven

    Cạo (râu, mặt, đầu)
    Bào, đẽo (gỗ); cắt sát (cỏ)
    Lướt, xượt, phớt qua, chạm, đi sát gần
    to shave another car
    lướt sát qua một chiếc xe khác
    Hụt, suýt
    to shave death
    súyt chết

    Nội động từ

    Cạo râu, cạo mặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)

    Cấu trúc từ

    to shave something off (something)
    bào, cạo, lạng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bào sơ qua

    Cơ - Điện tử

    Sự cạo, sự bào, (v) cạo, bào, cà răng

    Y học

    cà (răng)

    Kỹ thuật chung

    bào
    cái bào
    cạo bào
    cắt

    Kinh tế

    sự cạo lông
    sự cạo râu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X