-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 22: Dòng 22: =====[[accidents]] [[will]] [[happen]]==========[[accidents]] [[will]] [[happen]]=====::việc gì đến phải đến::việc gì đến phải đến+ =====[[what]] [[we]] [[anticipate]] [[seldom]] [[occurs]]; [[what]] [[we]] [[least]] [[expect]] [[generally]] [[happens]]=====+ ::ghét của nào trời trao của đấy===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 27: Dòng 29: *V_ing. [[Happening]]*V_ing. [[Happening]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Occur, take place, come about, go on, come to pass,develop; betide, chance, prove, materialize, Colloq transpire,come off, Slang cook: What is happening? As it happens,everyone has already left.=====- =====Befall, become of: What willhappen to me if I refuse?=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Happen on or upon. come upon,chanceor hitonor upon, stumbleon orupon,find, turn up,encounter,meet with: It was then that I happened on an oldletter of his.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[appear]] , [[arise]] , [[arrive]] , [[become a fact]] , [[become known]] , [[become of]] , [[befall]] , [[be found]] , [[betide]] , [[bump]] , [[chance]] , [[come about]] , [[come after]] , [[come into being]] , [[come into existence]] , [[come off]] , [[crop up]] , [[develop]] , [[down]] , [[ensue]] , [[eventuate]] , [[fall]] , [[follow]] , [[go on]] , [[hit]] , [[issue]] , [[light]] , [[luck]] , [[materialize]] , [[meet]] , [[pass]] , [[present itself]] , [[proceed]] , [[recur]] , [[result]] , [[shake]] , [[smoke ]]* , [[spring]] , [[stumble]] , [[stumble upon]] , [[supervene]] , [[take effect]] , [[take place]] , [[transpire]] , [[turn out]] , [[turn up]] , [[what goes]] , [[hap]] , [[occur]] , [[come]] , [[come to pass]] , [[intervene]] , [[perhaps]]- =====V. & adv.=====+ =====phrasal verb=====- =====V.intr.=====+ :[[bump into]] , [[chance on]] , [[come across]] , [[come on]] , [[find]] , [[light on]] , [[run across]] , [[run into]] , [[stumble on]] , [[tumble on]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Occur (by chance or otherwise).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====(foll. by to + infin.) have the (good or bad) fortune to (Ihappenedtomeet her).=====+ - + - =====(foll. by to) be the (esp. unwelcome)fate or experience of (what happened to you?; I hope nothinghappens to them).=====+ - + - =====(foll. byon) encounter or discover bychance.=====+ - + - =====Adv. N.Engl. dial. perhaps,maybe (happen it'llrain).=====+ - + - =====As it happens in fact; in reality (as it happens,itturned out well).[ME f. HAP + -EN(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=happen happen]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=happen happen]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=happen happen]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arise , arrive , become a fact , become known , become of , befall , be found , betide , bump , chance , come about , come after , come into being , come into existence , come off , crop up , develop , down , ensue , eventuate , fall , follow , go on , hit , issue , light , luck , materialize , meet , pass , present itself , proceed , recur , result , shake , smoke * , spring , stumble , stumble upon , supervene , take effect , take place , transpire , turn out , turn up , what goes , hap , occur , come , come to pass , intervene , perhaps
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ