-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ==========Toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ=====+ [[Thể loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abiding]] , [[ardent]] , [[authentic]] , [[bona fide]] , [[candid]] , [[committed]] , [[complete]] , [[dedicated]] , [[determined]] , [[devoted]] , [[earnest]] , [[emphatic]] , [[enduring]] , [[enthusiastic]] , [[fervent]] , [[frank]] , [[genuine]] , [[heartfelt]] , [[hearty]] , [[impassioned]] , [[never-failing]] , [[passionate]] , [[real]] , [[serious]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[sure]] , [[true]] , [[unfaltering]] , [[unfeigned]] , [[unqualified]] , [[unquestioning]] , [[unreserved]] , [[unstinting]] , [[unwavering]] , [[warm]] , [[whole-hearted]] , [[zealous]] , [[absolute]] , [[unconditional]] , [[undoubting]] , [[unhesitating]] , [[avid]] , [[sincere]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disinterested]] , [[halfhearted]] , [[insincere]] , [[unenthusiastic]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ardent , authentic , bona fide , candid , committed , complete , dedicated , determined , devoted , earnest , emphatic , enduring , enthusiastic , fervent , frank , genuine , heartfelt , hearty , impassioned , never-failing , passionate , real , serious , steadfast , steady , sure , true , unfaltering , unfeigned , unqualified , unquestioning , unreserved , unstinting , unwavering , warm , whole-hearted , zealous , absolute , unconditional , undoubting , unhesitating , avid , sincere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ