• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    Hiện nay (09:37, ngày 22 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wail</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    /wail/
     
    Dòng 26: Dòng 21:
    ::giữa lúc đó
    ::giữa lúc đó
    ::[[for]] [[a]] [[while]]
    ::[[for]] [[a]] [[while]]
    -
    ::một lúc
    +
    ::một thời gian dài
     +
    :: Ex: I haven't seen him for a while
    ::[[the]] [[while]]
    ::[[the]] [[while]]
    ::trong lúc đó, trong khi
    ::trong lúc đó, trong khi
    Dòng 56: Dòng 52:
    ::mũ thì đỏ mà giày thì lại đen
    ::mũ thì đỏ mà giày thì lại đen
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N., conj., v., & adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====conjunction=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[although]] , [[at the same time]] , [[during]] , [[during the time]] , [[in the time]] , [[throughout the time]] , [[whilst]] , [[albeit]] , [[howbeit]] , [[much as]] , [[though]] , [[when]] , [[whereas]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A space of time, time spent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. by the) a during some other process. b poet. duringthe time that.=====
    +
    :[[bit]] , [[instant]] , [[interim]] , [[meantime]] , [[moment]] , [[occasion]] , [[period]] , [[space]] , [[spell]] , [[stretch]] , [[time]] , [[endeavor]] , [[exertion]] , [[pain]] , [[strain]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[trouble]] , [[although]] , [[during]] , [[though]] , [[until]] , [[whereas]] , [[yet]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(prec. by a) for some time (have not seen youa while).=====
    +
    :[[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[wile]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Conj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====During the time that; for as long as; atthe same time as (while I was away, the house was burgled; fellasleep while reading).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In spite of the fact that; although,whereas (while I want to believe it, I cannot).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.Engl. until(wait while Monday).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (foll. by away) pass (time etc.)in a leisurely or interesting manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rel.adv. (prec. by timeetc.) during which (the summer while I was abroad).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent. [OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the, MEthe while that]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=while while] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=while while] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /wail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc, chốc, lát
    after a while
    một lát sau
    a long while
    một lúc lâu, một thời gian dài
    in a little while
    ngay
    for a long while past
    từ lâu
    all the while
    suốt thời gian
    between whiles
    giữa lúc đó
    for a while
    một thời gian dài
    Ex: I haven't seen him for a while
    the while
    trong lúc đó, trong khi
    once in a while
    thỉnh thoảng, đôi khi
    to be worth [[[one's]]] while
    bõ công, đáng làm
    Take a while
    Mất một lúc

    Ngoại động từ

    lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)
    to while away the time
    để thì giờ trôi qua; giết thì giờ

    Liên từ ( (cũng) .whilst)

    Trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc
    while at school, he worked very hard
    khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ
    Chừng nào còn, còn
    while there is life, there is hope
    còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát
    Còn, trong khi mà, mà
    the hat is red, while the shoes are black
    mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X