-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wail</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">/wail/- </font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 26: Dòng 21: ::giữa lúc đó::giữa lúc đó::[[for]] [[a]] [[while]]::[[for]] [[a]] [[while]]- ::mộtlúc+ ::một thời gian dài+ :: Ex: I haven't seen him for a while::[[the]] [[while]]::[[the]] [[while]]::trong lúc đó, trong khi::trong lúc đó, trong khiDòng 56: Dòng 52: ::mũ thì đỏ mà giày thì lại đen::mũ thì đỏ mà giày thì lại đen- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N., conj., v., & adv.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====conjunction=====- =====N.=====+ :[[although]] , [[at the same time]] , [[during]] , [[during the time]] , [[in the time]] , [[throughout the time]] , [[whilst]] , [[albeit]] , [[howbeit]] , [[much as]] , [[though]] , [[when]] , [[whereas]]- + =====noun=====- =====A space oftime, timespent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. bythe) a during some other process. b poet. duringthetimethat.=====+ :[[bit]] , [[instant]] , [[interim]] , [[meantime]] , [[moment]] , [[occasion]] , [[period]] , [[space]] , [[spell]] , [[stretch]] , [[time]] , [[endeavor]] , [[exertion]] , [[pain]] , [[strain]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[trouble]] , [[although]] , [[during]] , [[though]] , [[until]] , [[whereas]] , [[yet]]- + =====verb=====- =====(prec. by a) for some time (have not seen youa while).=====+ :[[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[trifle away]] , [[waste]] , [[wile]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Conj.=====+ - + - =====Duringthe timethat; foraslong as; atthe same time as (while I was away,the house was burgled; fellasleep while reading).=====+ - + - =====In spite of the fact that; although,whereas(while I want to believe it, I cannot).=====+ - + - =====N.Engl. until(wait while Monday).=====+ - + - =====V.tr. (foll. by away) pass (timeetc.)in a leisurely or interesting manner.=====+ - + - =====Rel.adv. (prec. by timeetc.)duringwhich (the summer while I was abroad).=====+ - + - =====All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent.[OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the,MEthe while that]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=while while]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=while while]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Lúc, chốc, lát
- after a while
- một lát sau
- a long while
- một lúc lâu, một thời gian dài
- in a little while
- ngay
- for a long while past
- từ lâu
- all the while
- suốt thời gian
- between whiles
- giữa lúc đó
- for a while
- một thời gian dài
- Ex: I haven't seen him for a while
- the while
- trong lúc đó, trong khi
- once in a while
- thỉnh thoảng, đôi khi
- to be worth [[[one's]]] while
- bõ công, đáng làm
- Take a while
- Mất một lúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
conjunction
- although , at the same time , during , during the time , in the time , throughout the time , whilst , albeit , howbeit , much as , though , when , whereas
noun
- bit , instant , interim , meantime , moment , occasion , period , space , spell , stretch , time , endeavor , exertion , pain , strain , striving , struggle , trouble , although , during , though , until , whereas , yet
verb
- dawdle , fiddle away , kill , trifle away , waste , wile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ