-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ku:lənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'ku:lənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)==========(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====mát [chất làm mát]=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Coolant.jpg|200px|Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội]][[Image:Coolant.jpg|200px|Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội]]=====Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội==========Dung dịch làm nguội, môi trường làm nguội=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====dung dịch trơn nguội=====+ =====dung dịch trơn nguội=====::[[cutting]] [[coolant]]::[[cutting]] [[coolant]]::dung dịch trơn-nguội khi cắt::dung dịch trơn-nguội khi cắtDòng 22: Dòng 17: === Ô tô====== Ô tô========dung dịch làm mát==========dung dịch làm mát=====+ =====Nước làm mát động cơ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất giảm nhiệt=====+ =====chất giảm nhiệt=====- + =====chất tải lạnh=====- =====chất tải lạnh=====+ ::[[chilled]] [[coolant]] [cooling medium]::[[chilled]] [[coolant]] [cooling medium]::chất tải lạnh đã được làm lạnh::chất tải lạnh đã được làm lạnhDòng 108: Dòng 103: ::[[vaporized]] [[coolant]]::[[vaporized]] [[coolant]]::chất tải lạnh bay hơi::chất tải lạnh bay hơi- =====chất tải nhiệt=====+ =====chất tải nhiệt=====::[[diluted]] [[coolant]] [cooling medium]::[[diluted]] [[coolant]] [cooling medium]::chất tải nhiệt bị loãng::chất tải nhiệt bị loãng- =====nước giải nhiệt=====+ =====nước giải nhiệt=====- + =====môi chất lạnh=====- =====môi chất lạnh=====+ ::[[coolant]] [[supply]]::[[coolant]] [[supply]]::ống dẫn môi chất lạnh::ống dẫn môi chất lạnhDòng 126: Dòng 120: ::[[secondary]] [[coolant]]::[[secondary]] [[coolant]]::môi chất lạnh thứ cấp::môi chất lạnh thứ cấp- =====môi trường làm nguội=====+ =====môi trường làm nguội=====- + =====tác nhân làm lạnh=====- =====tác nhân làm lạnh=====+ ::[[moderate]] [[coolant]]::[[moderate]] [[coolant]]::tác nhân làm lạnh vừa::tác nhân làm lạnh vừa- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coolant coolant] : Chlorine Online- === Oxford===- =====N.=====- =====A cooling agent, esp. fluid, to remove heat from anengine, nuclear reactor, etc.=====- =====A fluid used to lessen thefriction of a cutting tool. [COOL + -ANT after lubricant]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất tải lạnh
- chilled coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh đã được làm lạnh
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- coolant clarification
- làm sạch chất tải lạnh
- coolant conduit
- ống dẫn chất tải lạnh
- coolant deposit
- cặn lắng chất tải lạnh
- coolant enthalpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant enthalpy entanpy
- entanpy chất tải lạnh
- coolant entropy
- entropy chất tải lạnh
- coolant flow
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant gas
- hơi chất tải lạnh
- coolant level
- mức chất tải lạnh
- coolant outlet
- ống ra chất tải lạnh
- coolant pump
- bơm chất tải lạnh
- coolant reservoir
- bình chứa chất tải lạnh
- coolant section
- buồng chất tải lạnh
- coolant section
- khu chất tải lạnh
- coolant section
- khu] chất tải lạnh
- coolant section
- gian chất tải lạnh
- coolant side
- phía chất tải lạnh
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- coolant stream
- dòng chảy chất tải lạnh
- coolant supply
- cung cấp chất tải lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ chất tải lạnh
- coolant tube
- ống chất tải lạnh
- coolant velocity
- tốc độ chất tải lạnh
- coolant volume
- thể tích chất tải lạnh
- cryogenic coolant
- chất tải lạnh cryo
- evaporated coolant
- chất tải lạnh bay hơi
- fluid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- fluid coolant [cold-carrier]
- chất tải lạnh lỏng
- foam coolant
- chất tải lạnh dạng bọt
- gas coolant
- chất tải lạnh dạng khí
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- liquid coolant
- chất tải lạnh lỏng
- organic coolant
- chất tải lạnh hữu cơ
- primary coolant
- chất tải lạnh sơ cấp
- secondary coolant
- chất tải lạnh thứ cấp
- vaporizable coolant
- chất tải lạnh dễ (có thể) bay hơi
- vaporized coolant
- chất tải lạnh bay hơi
môi chất lạnh
- coolant supply
- ống dẫn môi chất lạnh
- coolant temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- evaporated coolant
- môi chất lạnh bay hơi
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon coolant
- môi chất lạnh halocarbon
- secondary coolant
- môi chất lạnh thứ cấp
tác nhân làm lạnh
- moderate coolant
- tác nhân làm lạnh vừa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ