-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸limi´teiʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">¸limi´teiʃən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 16: Dòng 10: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====hạn chế=====+ =====hạn chế=====- =====sự giới hạn=====+ =====sự giới hạn=====::[[peak]] [[limitation]]::[[peak]] [[limitation]]::sự giới hạn đỉnh::sự giới hạn đỉnh- =====sự hạn chế=====+ =====sự hạn chế=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====hạn độ=====+ =====hạn độ=====- =====hạn ngạch=====+ =====hạn ngạch=====::[[freight]] [[limitation]]::[[freight]] [[limitation]]::hạn ngạch vận phí::hạn ngạch vận phí- =====sự giới hạn=====+ =====sự giới hạn=====- =====sự hạn chế=====+ =====sự hạn chế=====- =====sự hạn định=====+ =====sự hạn định=====- =====thời gian có hiệu lực=====+ =====thời gian có hiệu lực=====::starting-point [[the]] [[limitation]]::starting-point [[the]] [[limitation]]::điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực::điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực- =====thời hiệu=====+ =====thời hiệu=====::[[limitation]] [[of]] [[actions]]::[[limitation]] [[of]] [[actions]]::thời hiệu kiện::thời hiệu kiệnDòng 55: Dòng 49: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======Sự hạn chế, sự giới hạn==========Sự hạn chế, sự giới hạn=====+ == Xây dựng==+ =====sự hạn chế, sự giới hạn=====+ ===Địa chất===+ ===== sự hạn chế=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[bar]] , [[block]] , [[check]] , [[circumspection]] , [[condition]] , [[constraint]] , [[control]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[definition]] , [[drawback]] , [[impediment]] , [[inhibition]] , [[injunction]] , [[modification]] , [[obstruction]] , [[qualification]] , [[reservation]] , [[restriction]] , [[snag]] , [[stint]] , [[stricture]] , [[taboo]] , [[circumscription]] , [[confinement]] , [[restraint]] , [[limit]] , [[trammel]] , [[ceiling]] , [[maximum]]- =====The act or an instance of limiting; the process of beinglimited.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====A condition of limited ability (often in pl.: knowone's limitations).=====+ :[[advantage]] , [[extent]] , [[freedom]] , [[infinity]] , [[range]] , [[release]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A limiting rule or circumstance (often inpl.: has its limitations).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A legally specified period beyondwhich an action cannot be brought,or a property right is not tocontinue.[ME f. L limitatio (as LIMIT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , block , check , circumspection , condition , constraint , control , cramp , curb , definition , drawback , impediment , inhibition , injunction , modification , obstruction , qualification , reservation , restriction , snag , stint , stricture , taboo , circumscription , confinement , restraint , limit , trammel , ceiling , maximum
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ