-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====khởi động=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích==========đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích=====Dòng 26: Dòng 27: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khởi động=====+ =====khởi động=====- =====kích động=====+ =====kích động=====- =====dẫn động=====+ =====dẫn động=====- =====đưa vào hoạt động=====+ =====đưa vào hoạt động=====- =====đưa vào vận hành=====+ =====đưa vào vận hành=====- =====làm cho hoạt động=====+ =====làm cho hoạt động=====- =====thúc đẩy=====+ =====thúc đẩy=====- =====truyền động=====+ =====truyền động==========vận hành==========vận hành=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====V.tr.=====+ =====khởi động (máy)=====- =====Communicate motion to (a machine etc.).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Cause theoperation of (an electrical device etc.).=====+ =====verb=====- + :[[activate]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[cause]] , [[drive]] , [[egg on ]]* , [[energize]] , [[excite]] , [[fire up]] , [[impel]] , [[incite]] , [[induce]] , [[influence]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[key up]] , [[mobilize]] , [[motivate]] , [[move]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[put up to]] , [[quicken]] , [[rouse]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[turn on ]]* , [[work into lather]] , [[work up ]]* , [[run]] , [[apply]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[implement]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[agitate]] , [[enact]] , [[enliven]] , [[provoke]] , [[spark]] , [[start]] , [[stir]] , [[trigger]] , [[urge]]- =====Cause (a person) toact.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Actuation n. actuator n. [med.L actuare f. L actus:see ACTUAL]=====+ :[[impede]] , [[stop]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actuate actuate]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , animate , arouse , cause , drive , egg on * , energize , excite , fire up , impel , incite , induce , influence , inspire , instigate , key up , mobilize , motivate , move , prompt , propel , put up to , quicken , rouse , spur , stimulate , turn on * , work into lather , work up * , run , apply , employ , exercise , exploit , implement , practice , utilize , agitate , enact , enliven , provoke , spark , start , stir , trigger , urge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ