• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====khởi động=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích=====
    =====đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích=====
    Dòng 26: Dòng 27:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====khởi động=====
    -
    =====kích động=====
    +
    =====kích động=====
    -
    =====dẫn động=====
    +
    =====dẫn động=====
    -
    =====đưa vào hoạt động=====
    +
    =====đưa vào hoạt động=====
    -
    =====đưa vào vận hành=====
    +
    =====đưa vào vận hành=====
    -
    =====làm cho hoạt động=====
    +
    =====làm cho hoạt động=====
    -
    =====thúc đẩy=====
    +
    =====thúc đẩy=====
    -
    =====truyền động=====
    +
    =====truyền động=====
    =====vận hành=====
    =====vận hành=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====khởi động (máy)=====
    -
    =====Communicate motion to (a machine etc.).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cause theoperation of (an electrical device etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[activate]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[cause]] , [[drive]] , [[egg on ]]* , [[energize]] , [[excite]] , [[fire up]] , [[impel]] , [[incite]] , [[induce]] , [[influence]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[key up]] , [[mobilize]] , [[motivate]] , [[move]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[put up to]] , [[quicken]] , [[rouse]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[turn on ]]* , [[work into lather]] , [[work up ]]* , [[run]] , [[apply]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[implement]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[agitate]] , [[enact]] , [[enliven]] , [[provoke]] , [[spark]] , [[start]] , [[stir]] , [[trigger]] , [[urge]]
    -
    =====Cause (a person) toact.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Actuation n. actuator n. [med.L actuare f. L actus:see ACTUAL]=====
    +
    :[[impede]] , [[stop]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actuate actuate] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´æktʃu¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
    our work is actuated by love of socialism
    lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
    Phát động, khởi động
    to actuate a machine
    khởi động máy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khởi động

    Xây dựng

    đưa vào hoạt động, khởi động (máy), kích thích

    Cơ - Điện tử

    Dẫn động, vận hành, kích động

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    kích động
    dẫn động
    đưa vào hoạt động
    đưa vào vận hành
    làm cho hoạt động
    thúc đẩy
    truyền động
    vận hành

    Địa chất

    khởi động (máy)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    impede , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X