-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(máy tính ) trigơ=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========cơ cấu khởi động, khởi động, mở máy==========cơ cấu khởi động, khởi động, mở máy=====Dòng 36: Dòng 37: =====trigơ==========trigơ======== Vật lý====== Vật lý===- =====bộ nhả=====+ =====bộ nhả=====- =====cấu khởi động=====+ =====cấu khởi động==========cấu nhả cửa sập==========cấu nhả cửa sập======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ khởi động=====+ =====bộ khởi động=====::[[Schmitt]] [[trigger]]::[[Schmitt]] [[trigger]]::bộ khởi động Schmitt::bộ khởi động Schmitt- =====bộ kích khởi=====+ =====bộ kích khởi=====- =====bộ xúc phát=====+ =====bộ xúc phát=====- =====cò súng=====+ =====cò súng=====- =====khởi động=====+ =====khởi động=====::[[Schmitt]] [[trigger]]::[[Schmitt]] [[trigger]]::bộ khởi động Schmitt::bộ khởi động SchmittDòng 80: Dòng 81: ::trigger-started [[type]]::trigger-started [[type]]::loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)::loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)- =====kích hoạt=====+ =====kích hoạt==========nhả==========nhả=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[activate]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[elicit]] , [[generate]] , [[give rise to]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[provoke]] , [[set in motion]] , [[set off]] , [[spark]] , [[start]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[propel]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[work up]] , [[initiate]] , [[lever]] , [[release]]- =====A movable device for releasing a spring orcatch and so settingoffa mechanism (esp. that of a gun).=====+ =====noun=====- + :[[goad]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[instigation]] , [[provocation]]- =====Anevent,occurrence,etc.,that setsoffa chain reaction.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[block]] , [[check]] , [[halt]] , [[stop]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(often foll. by off) set (an action or process) inmotion; initiate, precipitate.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Fire (a gun) by the use of atrigger.=====+ - + - =====Triggered adj. [17th-c. tricker f. Du.trekker f. trekken pull:cf. TREK]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trigger trigger]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trigger&submit=Search trigger]: amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=trigger trigger]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- Schmitt trigger
- bộ khởi động Schmitt
- trigger box
- hộp khởi động
- trigger circuit
- bộ phận khởi động
- trigger circuit
- mạch khởi động
- trigger contacts
- tiếp điểm khởi động
- trigger current
- dòng khởi động
- trigger diode
- đi-ốt khởi động
- trigger gate
- cửa khởi động
- trigger relay
- rơle khởi động
- trigger switch
- chuyển mạch khởi động
- trigger switch
- công tắc khởi động
- trigger wheel
- bánh khởi động
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- trigger-started type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , bring about , cause , elicit , generate , give rise to , produce , prompt , provoke , set in motion , set off , spark , start , bring , bring on , effect , effectuate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , stir , touch off , egg on , excite , foment , galvanize , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , propel , spur , stimulate , work up , initiate , lever , release
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ