• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (08:40, ngày 30 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">,disə'pɔintid</font>'''/ =====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    =====thất vọng=====
    =====thất vọng=====
     +
    :::[[He]] [[makes]] [[me]] [[disappointed]] [[very]] [[much]].
     +
    :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[disappointed]] [[about]]/[[at]] [[something]]=====
     +
    ::chán nản, thất vọng về điều gì.
     +
    =====[[disappointed]] [[with]]/[[in]] [[something]]/[[somebody]]=====
     +
    ::thất vọng với điều gì, thất vọng về ai
     +
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aghast]] , [[balked]] , [[beaten]] , [[chapfallen]] , [[complaining]] , [[crestfallen]] , [[defeated]] , [[depressed]] , [[despondent]] , [[disconcerted]] , [[discontented]] , [[discouraged]] , [[disenchanted]] , [[disgruntled]] , [[disillusioned]] , [[dissatisfied]] , [[distressed]] , [[down]] , [[downcast]] , [[downhearted]] , [[down in the dumps]] , [[foiled]] , [[frustrated]] , [[hopeless]] , [[objecting]] , [[shot down]] , [[taken down]] , [[thwarted]] , [[unhappy]] , [[unsatisfied]] , [[upset]] , [[vanquished]] , [[worsted]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[delighted]] , [[excited]] , [[happy]] , [[pleased]] , [[satisfied]]

    Hiện nay

    /,disə'pɔintid/

    Thông dụng

    Tính từ

    thất vọng
    He makes me disappointed very much.
    Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.

    Cấu trúc từ

    disappointed about/at something
    chán nản, thất vọng về điều gì.
    disappointed with/in something/somebody
    thất vọng với điều gì, thất vọng về ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X