-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự tăng, số gia, lượng gia==========Sự tăng, số gia, lượng gia=====Dòng 93: Dòng 91: =====sự tăng trị (giá đất)==========sự tăng trị (giá đất)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=increment increment] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accession]] , [[accretion]] , [[accrual]] , [[accrument]] , [[addition]] , [[advancement]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[increase]] , [[profit]] , [[raise]] , [[rise]] , [[supplement]] , [[advance]] , [[boost]] , [[hike]] , [[jump]] , [[accumulation]] , [[gain]] , [[growth]]- =====Increase,addition, gain, accrualor chiefly Britaccrument,augmentation: The increment last year barely compensated forinflation.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[decrease]] , [[loss]]- =====A an increase or addition,esp. one of a series on a fixedscale. b the amount of this.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Math. a small amount by which avariable quantity increases.=====+ - + - =====Incremental adj.[ME f. Lincrementum f. increscere INCREASE]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lương tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment size
- lượng tăng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
lượng tăng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- load increment
- lượng tăng tải trọng
- stress increment
- lượng tăng ứng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , accrual , accrument , addition , advancement , augmentation , enlargement , increase , profit , raise , rise , supplement , advance , boost , hike , jump , accumulation , gain , growth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ