-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]::[[to]] [[appease]] [[a]] [[potential]] [[enemy]]::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch::nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù địch- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[appeased]]* Ved: [[appeased]]* Ving:[[appeasing]]* Ving:[[appeasing]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , alleviate , assuage , be enough , blunt , calm , compose , conciliate , content , diminish , do * , ease , gratify , lessen , lull , make matters up , meet halfway , mitigate , mollify , patch things up , placate , propitiate , quell , quench , quiet , serve , soften , soothe , subdue , sweeten , tranquilize , dulcify , gentle , fulfill , indulge , lenify , moderate , pacify , please , reassure , reconcile , satisfy , settle , slake , smooth , solace , tame , temper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ