-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!+ =====Xét xử========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[hear]]! [[hear]]!==========[[hear]]! [[hear]]!=====Dòng 46: Dòng 47: * past : [[heard]]* past : [[heard]]* PP : [[heard]]* PP : [[heard]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nghe=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 61: Dòng 66: :[[ignore]]:[[ignore]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , attend , auscultate , be all ears , become aware , catch , descry , devour , eavesdrop , get * , get an earful , get wind of , give an audience to , give attention , give ears , hark , hearken , heed , listen , make out * , overhear , pick up * , read , strain , take in * , apperceive , ascertain , be advised , be informed , be led to believe , be told of , catch on , determine , discover , find out , gather , get the picture , get wise to , glean , have on good authority , learn , receive , see , tumble * , understand , unearth , find , consider , detect , feel , harken , obey , participate , perceive , permit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ