-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">hi:d</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 15: ::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]::chú ý đến lời khuyên::chú ý đến lời khuyên- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V_ed: [[heeded]]*V_ed: [[heeded]]*V_ing: [[heeding]]*V_ing: [[heeding]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , carefulness , caution , cognizance , concentration , concern , consideration , debate , deliberation , ear * , heedfulness , interest , listen up , mark , mind * , note , notice , observance , observation , regard , remark , respect , spotlight * , study , tender loving care , tlc , watchfulness , gingerliness , mindfulness , espial , apprehension , attentiveness , circumspection , perception
verb
- attend , baby-sit , bear in mind , be aware , be guided by , catch , consider , dig * , do one’s bidding , follow , follow orders , get a load of , give ear , hark , hear , hearken , keep eye peeled , keep tabs , listen , mark , mind , mind the store , note , obey , observe , pay attention , pick up , regard , ride herd on * , see , sit , spot , stay in line , take notice of , take to heart , toe the line * , watch , watch one’s step , watch out , watch over , watch the store , attention , beware , care , caution , cognizance , concern , diligence , ear , harken , notice , observation , reck , remark , respect , study , thought
Từ trái nghĩa
noun
- carelessness , disregard , heedlessness , inattention , indifference , neglect , negligence , thoughtlessness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ