-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự hấp thu, sự thu hút=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 30: Dòng 33: =====thu hút==========thu hút=====+ ===Địa chất===+ =====sự hấp thụ, sự hút, sự thu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sát nhập==========sát nhập=====Dòng 46: Dòng 51: :[[boredom]] , [[distraction]]:[[boredom]] , [[distraction]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consumption , digestion , drinking in , exhaustion , fusion , imbibing , impregnation , ingestion , inhalation , intake , osmosis , penetration , reception , retention , saturation , soaking up , suction , taking in , captivation , concentration , engagement , engrossment , enthrallment , fascination , hang-up * , holding , immersion , intentness , involvement , occupation , preoccupation , raptness , assimilation , prepossession
Từ điển: Y Sinh | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ