-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 169: Dòng 172: =====cái kẹp==========cái kẹp=====+ ===Địa chất===+ =====cái kẹp, bàn kẹp, cái siết =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 179: Dòng 185: :[[loosen]] , [[open]] , [[unbuckle]] , [[unclamp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]:[[loosen]] , [[open]] , [[unbuckle]] , [[unclamp]] , [[unfasten]] , [[unlock]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ