-
(Khác biệt giữa các bản)(them nghia cua tu)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)==========Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)=====+ + =====Sự suy thoái (kinh tế)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 26: Dòng 28: =====noun==========noun=====:[[breakthrough]] , [[increase]] , [[rise]] , [[speed-up]]:[[breakthrough]] , [[increase]] , [[rise]] , [[speed-up]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrest , deceleration , decline , delay , downtrend , downturn , drop , drop-off , falloff , freeze , inactivity , retardation , slack , slackening , slow-up , stagnation , stoppage , strike , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , taper , brake , curb , setback , slump
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ