-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự phơi=====+ =====Sự phơi nhiễm=====+ ::[[cell phone]] [[exposure]]+ :: sự phơi nhiễm đt di động...=====Sự bóc trần, sự vạch trần==========Sự bóc trần, sự vạch trần=====Dòng 28: Dòng 30: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phơi sáng==========phơi sáng=====- === Toán & tin ===+ =====Sự tiếp xúc (chemical exposure -> tiếp xúc với hóa chất)=====- =====thời gian rọi=====+ + + + ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định======== Xây dựng====== Xây dựng========mặt lộ==========mặt lộ=====Dòng 80: Dòng 86: =====sự phơi bày==========sự phơi bày=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
mặt lộ
Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.
Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , airing , baring , betrayal , confession , defenselessness , denudation , denunciation , disclosure , display , divulgence , divulging , exhibition , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ