-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ /rə'mæntik/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
/rə'mæntik/roʊˈmæntɪk/ =====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventurous , amorous , bathetic , charming , chimerical , chivalrous , colorful , corny * , daring , dreamy , enchanting , erotic , exciting , exotic , extravagant , fairy-tale , fanciful , fantastic , fascinating , fond , glamorous , idyllic , impractical , lovey-dovey , loving , maudlin , mushy * , mysterious , nostalgic , passionate , picturesque , poetic , quixotic , sloppy * , soppy , starry-eyed , syrupy , tear-jerking , tender , unrealistic , utopian , visionary , whimsical , wild , gushy , mawkish , slushy , sobby , soft , ardent , cavalier , enticing , fictitious , gothic , idealistic , imaginary , imaginative , melodramatic , mushy , romanesque , sentimental , unreal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ