-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây buộc chó săn, xích chó săn===== =====Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng===== =====(ngành dệt) cái go===== =====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 19: =====Buộc bằng dây, thắt bằng dây==========Buộc bằng dây, thắt bằng dây=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bó, sợi, thừng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a thong for holding a dog; a dog's lead.=====+ - ===V.tr.1 put a leash on.===+ - + - =====Restrain.=====+ - + - =====Straining at the leash eager tobegin. [ME f. OF lesse, laisse f. specific use of laisser letrun on a slack lead: see LEASE]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leash leash] : National Weather Service+ === Y học===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leash leash] :Corporateinformation+ =====bó, sợi, thừng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bridle]] , [[chain]] , [[check]] , [[control]] , [[cord]] , [[curb]] , [[deterrent]] , [[hold]] , [[lead]] , [[restraint]] , [[rope]] , [[strap]] , [[tether]] , [[brake]] , [[snaffle]]+ =====verb=====+ :[[bridle]] , [[check]] , [[clog]] , [[control]] , [[curb]] , [[entrammel]] , [[fasten]] , [[fetter]] , [[hamper]] , [[hobble]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[restrain]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[suppress]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[trammel]] , [[chain]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[manacle]] , [[bind]] , [[burb]] , [[choker]] , [[cord]] , [[harness]] , [[lead]] , [[rein]] , [[rope]] , [[strap]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ