-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng thau===== =====Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ===== =====( the...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/brɑ:s/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 33: Dòng 29: ::[[as]] [[bold]] [[as]] [[brass]]::[[as]] [[bold]] [[as]] [[brass]]Xem [[bold]]Xem [[bold]]+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[brassed]]+ * Ving:[[brassing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====máng lót ổ trục=====+ - ==Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng thau=====- =====đồng(đồng than)=====+ - == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Brass.jpg|200px|đồng thau]]- =====vàngđồng=====+ =====đồng thau=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng lót ổ trục=====- =====bọc bằng đồng thau=====+ === Điện===+ =====đồng (đồng than)=====+ === Điện lạnh===+ =====vàng đồng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc bằng đồng thau=====- =====đồng=====+ =====đồng=====::[[aluminium]] [[brass]]::[[aluminium]] [[brass]]::đồng pha nhôm::đồng pha nhômDòng 99: Dòng 100: ::[[tin]] [[brass]]::[[tin]] [[brass]]::đồng thau thiếc::đồng thau thiếc- =====đồng thau=====+ =====đồng thau=====::[[beta]] [[brass]]::[[beta]] [[brass]]::đồng thau beta::đồng thau betaDòng 130: Dòng 131: ::[[tin]] [[brass]]::[[tin]] [[brass]]::đồng thau thiếc::đồng thau thiếc- =====lót bằng đồng thau=====+ =====lót bằng đồng thau=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tiền bạc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tiền bạc=====+ - + - =====trả hết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brass brass] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Effrontery, gall, nerve, temerity, impudence, insolence,rudeness, Colloq cheek, nerve: He had the brass to turn down aknighthood.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A yellow alloy of copper and zinc.=====+ - + - =====A anornament or other decorated piece of brass. b brass objectscollectively.=====+ - + - =====Mus. brass wind instruments (including trumpet,horn, trombone) forming a band or a section of an orchestra.=====+ - + - =====Brit. sl. money.=====+ - + - =====(in full horse-brass) a round flat brassornament for the harness of a draught-horse.=====+ - + - =====(in full topbrass) colloq. persons in authority or of high (esp. military)rank.=====+ - + - =====An inscribed or engraved memorial tablet of brass.=====+ - + - =====Colloq. effrontery (then had the brass to demand money).=====+ - + - =====Abrass block or die used for making a design on a book binding.=====+ - + - =====Adj. made of brass.=====+ - + - =====Brass band a group of musicians playingbrass instruments, sometimes also with percussion. brassed offsl. fed up. brass hat Brit. colloq. an officer of high rank,usu. one with gold braid on the cap. brass monkey coarse sl.used in various phrases to indicate extreme cold. brass-rubbing1 the rubbing of heelball etc. over paper laid on an engravedbrass to take an impression of its design.=====+ - =====The impressionobtained by this. brass tacks sl. actual details; realbusiness(get down to brass tacks).not a brass farthingcolloq. no money or assets at all.[OE br‘s,of unkn. orig.]=====+ =====trả hết=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assumption]] , [[audacity]] , [[brashness]] , [[cheek ]]* , [[chutzpah ]]* , [[confidence]] , [[effrontery]] , [[gall]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[insolence]] , [[presumption]] , [[rudeness]] , [[audaciousness]] , [[boldness]] , [[brazenness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]] , [[cash]] , [[currency]] , [[lucre]] , ([[colloq]].) impudence , [[alloy]] , [[brazen]] , [[hubris]] , [[officer]] , [[temerity]] , [[top]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carefulness]] , [[caution]] , [[circumspection]] , [[prudence]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng
- aluminium brass
- đồng pha nhôm
- beta brass
- đồng thau beta
- bookbinder's brass
- ống lót đóng sách
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass bearing
- ổ đồng
- brass foil
- lá đồng thau
- brass nail
- đinh bằng đồng
- brass pipe
- ống đồng
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- hợp kim hàn đồng
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- forgeable brass
- đồng rèn được
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass
- hoàng đồng cứng
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng đỏ
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
đồng thau
- beta brass
- đồng thau beta
- bottom brass
- đồng thau đáy
- brass foil
- lá đồng thau
- brass round-head wood screw
- vít gỗ đầu tròn bằng đồng thau
- brass screw
- vít đồng thau
- brass smith
- thợ rèn đồng thau
- brass solder
- vảy hàn đồng thau
- brass wire
- dây đồng thau
- brass works
- công việc với đồng thau
- cast brass
- đồng thau đúc
- free-cutting brass
- đồng thau dễ cắt
- hard brass solder
- sự hàn bằng đồng thau cứng
- high brass
- đồng thau chất lượng cao
- red brass
- đồng thau đỏ
- tin brass
- đồng thau thiếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , audacity , brashness , cheek * , chutzpah * , confidence , effrontery , gall , impertinence , impudence , insolence , presumption , rudeness , audaciousness , boldness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , forwardness , impudency , incivility , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , cash , currency , lucre , (colloq.) impudence , alloy , brazen , hubris , officer , temerity , top
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ