-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà)===== =====(quân sự) tháp pháo (nơi đặt...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʌrit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(kỹ thuật) ụ rêvonve==========(kỹ thuật) ụ rêvonve=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bàn xe dao=====+ - =====đầu vô tâm=====+ === Xây dựng===+ =====vọng gác=====- == Điện tử& viễn thông==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Turret.jpg|200px|đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo]]- =====núm chọn đài=====+ =====đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo=====- ''Giải thích VN'': Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.+ === Cơ khí & công trình===+ =====bàn xe dao=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====đầu vô tâm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====đầu rơvonve=====+ =====núm chọn đài=====+ + ''Giải thích VN'': Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đầu rơvonve=====::[[drum]] [[turret]]::[[drum]] [[turret]]::đầu rơvonve kiểu tang::đầu rơvonve kiểu tangDòng 60: Dòng 57: ::turret-type [[drilling]] [[machine]]::turret-type [[drilling]] [[machine]]::máy khoan có đầu rơvonve::máy khoan có đầu rơvonve- =====bàn dao rơvonve=====+ =====bàn dao rơvonve=====- =====máy rơvonve=====+ =====máy rơvonve=====::turret-screw [[machine]]::turret-screw [[machine]]::máy rơvonve tự động::máy rơvonve tự động- =====tháp=====+ =====tháp=====::[[belt]] [[turret]]::[[belt]] [[turret]]::tháp chuông::tháp chuôngDòng 72: Dòng 69: ::[[turret]] [[step]]::[[turret]] [[step]]::bậc tháp::bậc tháp- =====tháp nhỏ=====+ =====tháp nhỏ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[tower]], [[usually]] [[at]] [[the]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]] [[and]] [[often]] [[beginning]] [[some]] [[distance]] [[above]] [[the]] [[ground]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[tower]], [[usually]] [[at]] [[the]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[building]] [[and]] [[often]] [[beginning]] [[some]] [[distance]] [[above]] [[the]] [[ground]]..''Giải thích VN'': Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.''Giải thích VN'': Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[belfry]] , [[lathe]] , [[minaret]] , [[spire]] , [[steeple]] , [[tower]]- =====A small tower, usu. projecting from the wall of a buildingas a decorative addition.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A low flat usu. revolving armouredtower for a gun and gunners in a ship,aircraft,fort,or tank.3 a rotating holder for tools in a lathe etc.=====+ - + - =====Turreted adj.[ME f. OF to(u)rete dimin. ofto(u)r TOWER]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turret turret]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turret turret] :Corporateinformation+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu rơvonve
- drum turret
- đầu rơvonve kiểu tang
- four-tool turret
- đầu rơvonve bốn dao
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- star turret
- đầu rơvonve hình sao
- turret head drilling machine
- máy khoan (có đầu) rơvonve
- turret head indexing position
- vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
- turret machine
- máy có đầu rơvonve
- turret slide
- bàn trượt của đầu rơvonve
- turret spindle
- trục của đầu rơvonve
- turret station
- đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)
- turret stud
- ngõng trục đầu rơvonve
- turret-type drilling machine
- máy khoan có đầu rơvonve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ