-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== =====Như marvellous===== Category:Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ma:vələs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Như marvellous=====+ =====Như [[marvellous]]=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[astonishing]] , [[astounding]] , [[awe-inspiring]] , [[awesome]] , [[awful]] , [[bewildering]] , [[breathtaking]] , [[confounding]] , [[difficult to believe]] , [[extraordinary]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[implausible]] , [[improbable]] , [[incomprehensible]] , [[inconceivable]] , [[incredible]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[prodigious]] , [[remarkable]] , [[singular]] , [[spectacular]] , [[staggering]] , [[strange]] , [[striking]] , [[stunning]] , [[stupendous]] , [[supernatural]] , [[surprising]] , [[unbelievable]] , [[unimaginable]] , [[unlikely]] , [[unusual]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[agreeable]] , [[bad ]]* , [[boss ]]* , [[colossal]] , [[cool ]]* , [[divine]] , [[dreamy ]]* , [[enjoyable]] , [[excellent]] , [[fab]] , [[glorious]] , [[greatest]] , [[groovy ]]* , [[hot ]]* , [[keen]] , [[magnificent]] , [[neat ]]* , [[out of this world]] , [[outrageous]] , [[peachy]] , [[pleasant]] , [[pleasurable]] , [[prime ]]* , [[rewarding]] , [[satisfying]] , [[sensational]] , [[smashing]] , [[solid ]]* , [[solid gold]] , [[splendid]] , [[super]] , [[supreme]] , [[swell]] , [[terrific]] , [[amazing]] , [[fantastical]] , [[superb]] , [[great]] , [[outstanding]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[believable]] , [[expected]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[unamazing]] , [[inconsiderable]] , [[insignificant]] , [[paltry]] , [[worthless]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking , confounding , difficult to believe , extraordinary , fabulous , fantastic , implausible , improbable , incomprehensible , inconceivable , incredible , miraculous , phenomenal , prodigious , remarkable , singular , spectacular , staggering , strange , striking , stunning , stupendous , supernatural , surprising , unbelievable , unimaginable , unlikely , unusual , wonderful , wondrous , agreeable , bad * , boss * , colossal , cool * , divine , dreamy * , enjoyable , excellent , fab , glorious , greatest , groovy * , hot * , keen , magnificent , neat * , out of this world , outrageous , peachy , pleasant , pleasurable , prime * , rewarding , satisfying , sensational , smashing , solid * , solid gold , splendid , super , supreme , swell , terrific , amazing , fantastical , superb , great , outstanding
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , expected , ordinary , plain , unamazing , inconsiderable , insignificant , paltry , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ