-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
Dòng 1: Dòng 1: - ====/'''<font color="red">ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ====/'''<font color="red">ˈfeɪvərɪt , ˈfeɪvrɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired , especial , esteemed , favored , intimate , liked , main , number one , personal , pet * , pleasant , popular , precious , prized , revered , sweetheart * , treasured , wished-for , preferred , well-liked , fair-haired , pet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ