-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 78: Dòng 78: =====Làm cho người ta để ý đến mình==========Làm cho người ta để ý đến mình=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[thrusting]]+ *Past: [[thrust]]+ *PP: [[thrust]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==11:15, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Push, shove, drive, force, impel, ram, jam, butt, propel,prod, urge, press; shoulder, jostle, elbow: A stranger thrustthis note into my hand. She thrust her way through the crowd. 2stab, plunge, stick, jab, poke; lunge: He thrust the daggerinto the man's back. She thrust at me with an ice pick. 3Usually, thrust upon. press (upon or on), impose (upon or on),force (upon or on), urge (upon or on): They were willing tohelp, but rather thought the problem had been thrust upon them.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ