-
(Khác biệt giữa các bản)(→Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương)(→Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[cool]] ([[kick]]) [[one's]] [[heels]]::[[to]] [[cool]] ([[kick]]) [[one's]] [[heels]]::đứng chờ mỏi gối::đứng chờ mỏi gối- ::[[to]] [[be]] [[down]] [[at]] [[heel(s]])+ ::[[to]] [[be]] [[down]] [[at]] [[heel]](s)Xem [[down]]Xem [[down]]::[[to]] [[fling]] ([[pick]]) [[up]] [[one's]] [[heels]]::[[to]] [[fling]] ([[pick]]) [[up]] [[one's]] [[heels]]13:01, ngày 2 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
- at somebody's heels
- n/ upon somebody's heels
- hard on sb's heels
- ot on sb's heels
- to come (follow)upon sb's heels
- theo sát gót ai
- to be carried with the heels foremost
- đã cho vào sáu tấm đem đi
- to come to heel
- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
- to cool (kick) one's heels
- đứng chờ mỏi gối
- to be down at heel(s)
Xem down
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
End, butt or tail or fag (end), stump, remainder, remnant,rind, crust: You can always freeze the heel of a loaf to use atsome later date for breadcrumbs. 2 cad, scoundrel, swine, rogue,scamp, philanderer, Old-fashioned worm, knave, Chiefly Britblackguard, Colloq Brit rotter, Old-fashioned bounder, Slangbastard, Brit sod: He's an absolute heel - he got her pregnantand then left her.
Down at heel. US also down at the heels;poor, destitute, impoverished, down and out, on (one's) uppers,in straitened circumstances; shabby, seedy, dowdy, run-down,slovenly, Brit out at elbows, US out at the elbows, Colloqbroke, strapped: Farrington looked down at heel, so I slippedhim a fiver.
Take to (one's) heels. take flight, flee,escape, run off or away, show a clean pair of heels, Colloqsplit, Brit do a moonlight flit, US take a (run-out) powder, flythe coop, Australian and New Zealand shoot through: When Imentioned payment, she took to her heels.
Dog, follow (closely), shadow, chase, pursue: We havetaught our puppy to heel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ