-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lao tới, xông tới)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 66: Dòng 66: ::người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc::người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc===hình thái từ======hình thái từ===- *V_ed: [[dashed]]+ *Ved: [[dashed]]+ *Ving: [[dashing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==13:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Vất mạnh, ném mạnh
- in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
- trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
- dash it!
- mẹ kiếp!
- to dash something off
- làm thật nhanh, làm vội
- the secretary dashed off the weekly report to his director
- người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Crash, smash, shatter, break, shiver, fragment, split;destroy, ruin, spoil, frustrate, obliterate: The mirror wasdashed to smithereens when it fell. The ship didn't see ourraft, and our hopes of rescue were dashed. 2 hurl, toss, throw,fling, cast, pitch, Colloq chuck: We drank a toast, then dashedour glasses into the fireplace.
Rush, run, dart, spring,bolt, bound, race, sprint; hasten, fly, hurry, speed: I'll haveto dash to catch my train.
Dart, bolt, rush, run, spurt, spring, bound, sprint: Hemade a dash for the door but it was too late.
Oxford
V. & n.
Tr. strike or fling with great force, esp. so as toshatter (dashed it to the ground; the cup was dashed from myhand).
Tr. frustrate, daunt, dispirit (dashed their hopes).4 tr. colloq. (esp. dash it or dash it all) = DAMN v.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ