-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'empti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:50, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rỗng
- empty barrel
- thùng rỗng
- empty directory
- thư mục rỗng
- empty file
- tệp rỗng
- empty function
- hàm rỗng
- empty level
- mức rỗng
- empty link set
- tập liên kết rỗng
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty set
- tập (hợp) rỗng
- empty set
- tập hợp rỗng
- empty slot
- bó rỗng
- empty slot
- khe rỗng
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty word
- từ rỗng
- optically empty
- rỗng quang học
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
trống
- empty class
- lớp trống
- empty directory
- thư mục trống
- empty font
- phông trống
- empty function
- hàm trống
- empty list
- danh sách trống
- empty map
- ánh xạ trống
- empty medium
- mối trường trống
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- empty medium
- vật trữ tin trống
- empty set
- tập hợp trống
- empty set
- tập trống
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- empty slot
- khe trống
- empty space
- khoảng trống
- empty string
- chuỗi trống
- empty string (nullstring)
- chuỗi trống
- empty time slot
- khe thời gian trống
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty weight
- trọng lượng xe không tải
- non-empty
- không trống
- speed of light in empty space
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- void set, empty set
- tập trống
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Void, unfilled, hollow, bare, barren, vacant,unfurnished, unadorned, undecorated; emptied, drained, spent,exhausted: That empty space on the wall needs a painting.
Deserted, desolate,uninhabited, wild, waste, bare, barren; forsaken: He wanderedfor days on the empty moor.
Trivial, insincere, hypocritical,hollow, cheap, worthless, valueless, meaningless, insignificant,insubstantial, unsatisfying, idle: His promises were merelywords, empty words.
Vacant, blank, deadpan, expressionless,poker-faced; vacuous, fatuous, stupid, foolish, inane: Helooked at me with that empty expression of his.
Oxford
Adj., v., & n.
Ameaningless, hollow, insincere (empty threats; an emptygesture). b without substance or purpose (an empty existence).5 colloq. hungry.
V.(-ies, -ied) 1 tr. a make empty; remove the contents of. b(foll. by of) deprive of certain contents (emptied the room ofits chairs).
Having achieved or obtained nothing. empty-headed foolish;lacking common sense. empty-nester US either of a couple whosechildren have grown up and left home. on an empty stomach seeSTOMACH.
Emptily adv. emptiness n. [OE ‘mtig, ‘metig f.‘metta leisure]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ