-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 80: Dòng 80: *PP: [[thrust]]*PP: [[thrust]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột nước cột áp==========cột nước cột áp=====Dòng 88: Dòng 87: =====sức ép ngang==========sức ép ngang=====- == Vật lý==+ == Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lực đẩy, áp lực==========lực đẩy, áp lực=====Dòng 96: Dòng 94: ''Giải thích VN'': Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.''Giải thích VN'': Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nứt vỡ==========nứt vỡ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========chống==========chống=====::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]::[[antifriction]] [[thrust]] [[bearing]]Dòng 212: Dòng 208: =====(in full thrust fault) Geol. a low-anglereverse fault, with older strata displaced horizontally overnewer.==========(in full thrust fault) Geol. a low-anglereverse fault, with older strata displaced horizontally overnewer.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự đẩy mạnh, sự xô mạnh, lực đẩy, lực kéo, lựcép, sự va đập, sự đè gãy, áp lực ngang, (v) xô, đẩy, tì, ép=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 219: Dòng 218: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thrust thrust] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thrust thrust] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thrust thrust] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thrust thrust] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
chống
- antifriction thrust bearing
- ổ đứng chống ma sát
- thrust block
- thanh chống
- thrust block
- trụ chống
- thrust reinforcement
- cốt thép chống cắt
- thrust washer
- vòng chống đẩy
- thrust washer
- vòng nêm chống đỡ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Push, shove, drive, force, impel, ram, jam, butt, propel,prod, urge, press; shoulder, jostle, elbow: A stranger thrustthis note into my hand. She thrust her way through the crowd. 2stab, plunge, stick, jab, poke; lunge: He thrust the daggerinto the man's back. She thrust at me with an ice pick. 3Usually, thrust upon. press (upon or on), impose (upon or on),force (upon or on), urge (upon or on): They were willing tohelp, but rather thought the problem had been thrust upon them.
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ