-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 96: Dòng 92: *V-ing: [[Kicking]]*V-ing: [[Kicking]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đá==========đá=====Dòng 107: Dòng 106: =====sự va đập==========sự va đập=====- =====va chạm=====+ =====va chạm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đá đi, đuổi việc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====đá đi, đuổi việc=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kick kick] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kick kick] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Boot, punt: The basic aim in soccer is to kick the ballinto the back of the net. 2 recoil, backlash, rebound: Theshotgun kicked when I fired it.==========Boot, punt: The basic aim in soccer is to kick the ballinto the back of the net. 2 recoil, backlash, rebound: Theshotgun kicked when I fired it.=====21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
to kick about (around)
- đá vung, đá lung tung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
- đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
- Đá lại; đá (quả bóng) trả lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
- đá bung (cửa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ