-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thịt bả vai (bò ngựa))(→Thu hoạch)
Dòng 52: Dòng 52: ::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]::[[the]] [[beans]] [[cropped]] [[well]] [[this]] [[year]]::năm nay đậu thu hoạch tốt::năm nay đậu thu hoạch tốt- ::[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[neck]] [[and]] [[crop]]=====+ ::toàn bộ, toàn thể+ =====[[land]] [[in]] [[crop]]; [[land]] [[under]] [[crop]]=====+ ::đất đang được trồng trọt cày cấy+ =====[[land]] [[out]] [[of]] [[crop]]=====+ ::đất bỏ hoá+ =====[[to]] [[crop]] [[out]] ([[forth]])=====::trồi lên::trồi lên- ::[[to]] [[crop]] [[up]]+ =====[[to]] [[crop]] [[up]]=====::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)::nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V_ed: cropped*V_ed: cropped10:00, ngày 26 tháng 12 năm 2007
/krɔp/
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cây trồng
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cây trồng
- annual crop
- cây trồng một năm
- basic crop
- giống cây trồng chủ yếu
- basic crop
- giống cây trồng cơ bản
- commercial crop
- cây trồng thương mại
- crop area
- diện tích cây trồng
- crop distribution
- phân bố cây trồng
- crop restriction
- sự hạn chế cây trồng
- crop yield
- sản lượng cây trồng
- crop-spraying
- việc phun xịt cây trồng
- export crop
- cây trồng xuất khẩu
- low-yielding crop
- cây trồng sản lượng thấp
- main crop
- cây trồng chính, chủ yếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
