-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slʌdʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">slʌdʒ</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: *V_ing : [[sludging]]*V_ing : [[sludging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dầu lẫn với nước==========dầu lẫn với nước=====- =====máy bơm nước bẩn=====+ =====máy bơm nước bẩn=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặn (dầu)==========cặn (dầu)=====Dòng 35: Dòng 32: ''Giải thích VN'': Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.''Giải thích VN'': Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====cặn dầu (nhớt)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====cặn dầu (nhớt)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sludge sludge] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sludge sludge] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bã cặn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bã cặn=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trỏ==========trỏ=====''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bột đá==========bột đá=====Dòng 113: Dòng 101: ''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.''Giải thích VN'': Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên.- =====rãnh nước=====+ =====rãnh nước=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bùn==========bùn=====Dòng 124: Dòng 109: =====sự kết tủa==========sự kết tủa=====- =====xỉ=====+ =====xỉ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Muck, mire, ooze, mud, slime, dregs, silt, residue,precipitate, Colloq goo: The mechanic said that there was a lotof sludge in the engine.==========Muck, mire, ooze, mud, slime, dregs, silt, residue,precipitate, Colloq goo: The mechanic said that there was a lotof sludge in the engine.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Thick greasy mud.==========Thick greasy mud.=====17:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ