-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'kei</font>'''/==========/'''<font color="red">di'kei</font>'''/=====Dòng 44: Dòng 40: =====Làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)==========Làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự rã=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rã=====+ === Toán & tin ========sự suy giảm==========sự suy giảm=====Dòng 57: Dòng 54: ''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=decay decay] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=decay decay] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ mục==========chỗ mục=====Dòng 69: Dòng 63: =====sự suy thoái==========sự suy thoái=====- =====vật mục=====+ =====vật mục=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự suy yếu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====sự suy yếu=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự (phân) rã==========sự (phân) rã=====::[[beta]] [[decay]]::[[beta]] [[decay]]Dòng 82: Dòng 72: ::[[chain]] [[decay]]::[[chain]] [[decay]]::sự phân rã dây chuyền::sự phân rã dây chuyền- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự giảm suất==========sự giảm suất=====''Giải thích VN'': Sự giảm cường độ hay điện thế.''Giải thích VN'': Sự giảm cường độ hay điện thế.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm suy giảm==========làm suy giảm=====Dòng 246: Dòng 233: =====sự rã hình==========sự rã hình=====- =====sự thối rữa=====+ =====sự thối rữa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bấy nát==========bấy nát=====Dòng 262: Dòng 246: =====sự thối rữa==========sự thối rữa=====- =====tình trạng mục nát=====+ =====tình trạng mục nát=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decay decay] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decay decay] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====A decline, wane, ebb, dwindle, diminish, decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline, waste away, atrophy, weaken, wither, degenerate,deteriorate, disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.==========A decline, wane, ebb, dwindle, diminish, decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline, waste away, atrophy, weaken, wither, degenerate,deteriorate, disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.=====Dòng 279: Dòng 260: =====Rot, rotting, decomposition, mould,putrefaction, mortification: The decay has weakened the timberssupporting the bridge.==========Rot, rotting, decomposition, mould,putrefaction, mortification: The decay has weakened the timberssupporting the bridge.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự rã, sự phân rã
- radioactive decay
- sự phân rã phóng xạ
- to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự suy giảm
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Kỹ thuật chung
phân rã
- alpha decay
- phân rã anpha
- baryon decay
- phân rã baryon
- beta decay
- phân rã beta
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- branch of decay
- nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự chia nhánh phân rã
- branching of decay
- sự phân nhánh (phân) rã
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- cluster decay
- phân rã đám
- decay cavity
- hốc phân rã
- decay chain
- dãy phân rã
- decay characteristic
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- decay circuit
- mạch phân rã
- decay coefficient
- hệ số phân rã
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay curve
- đường cong phân rã
- decay factor
- hệ số phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt phân rã
- decay modes
- kiểu phân rã
- decay period
- chu kỳ phân rã
- decay property
- khả năng phân rã
- decay rate
- tốc độ (phân) rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- double beta decay
- phân rã beta kép
- dual decay
- phân rã kép
- exiton decay and trapping
- bẫy và phân rã exiton
- exponential decay
- phân rã dạng hàm mũ
- forbidden decay mode
- kiểu phân rã bị cấm
- gamma-decay
- phân rã gama
- Gamow-Teller decay
- phân rã Gamow-Teller
- half-decay
- bán (phân) rã
- law of radioactive decay
- định luật phân rã phóng xạ
- long decay material
- chất phân rã chậm
- mode of decay
- kiểu phân rã
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- muon decay tracks
- các vết phân rã muyon
- natural radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- nonleptonic baryon decay
- phân rã baroy phi lepton
- particle decay
- phân rã hạt
- product decay
- sản vật phân rã
- pulse decay time
- thời gian phân rã của xung
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- rate of decay
- tốc độ phân rã
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
- vacuum decay
- phân rã chân không
sự phân rã
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
Đồng nghĩa Tiếng Anh
A decline, wane, ebb, dwindle, diminish, decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline, waste away, atrophy, weaken, wither, degenerate,deteriorate, disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.
Rot, decompose, moulder, putrefy, spoil; turn, gobad, go off: The flesh has decayed and only a skeleton remains.
Oxford
Intr. Physics a(usu. foll. by to) (of a substance etc.) undergo change byradioactivity. b undergo a gradual decrease in magnitude of aphysical quantity.
Physicsa change into another substance etc. by radioactivity. b adecrease in the magnitude of a physical quantity, esp. theintensity of radiation or amplitude of oscillation.
Decayable adj. [ME f. OF decair f. Rmc (as DE-, Lcadere fall)]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ