-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========đăng kí==========đăng kí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- =====phần thêm vào=====+ =====phần thêm vào=====- =====sự tăng thêm=====+ =====sự tăng thêm=====- =====thêm vào=====+ =====thêm vào==========vật bổ sung==========vật bổ sung=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accession accession] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[accretion]] , [[addition]] , [[augmentation]] , [[enlargement]] , [[extension]] , [[increase]] , [[increment]] , [[raise]] , [[rise]] , [[assumption]] , [[attainment]] , [[inauguration]] , [[induction]] , [[investment]] , [[succession]] , [[taking on]] , [[taking over]] , [[accedence]] , [[acceptance]] , [[acquiescence]] , [[assent]] , [[concurrence]] , [[consent]] , [[acquisition]] , [[agreement]] , [[approach]] , [[arrival]] , [[inaugural]] , [[installation]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Entering upon an office (esp. the throne) or acondition (as manhood).=====+ :[[decline]] , [[fall]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[repudiation]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(often foll. by to) a thing added(e.g. a book to a library); increase, addition.=====+ - + - =====Law theincorporation of one item of property in another.=====+ - + - =====Assent; theformal acceptance of a treaty etc.=====+ - + - =====V.tr. record the additionof (a new item) to a library or museum.[F accession or Laccessio -onis (as ACCEDE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , addition , augmentation , enlargement , extension , increase , increment , raise , rise , assumption , attainment , inauguration , induction , investment , succession , taking on , taking over , accedence , acceptance , acquiescence , assent , concurrence , consent , acquisition , agreement , approach , arrival , inaugural , installation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ