-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========bó, sợi, thừng==========bó, sợi, thừng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a thong for holding a dog; a dog's lead.=====+ =====noun=====- =====V.tr.1 put a leash on.=====+ :[[bridle]] , [[chain]] , [[check]] , [[control]] , [[cord]] , [[curb]] , [[deterrent]] , [[hold]] , [[lead]] , [[restraint]] , [[rope]] , [[strap]] , [[tether]] , [[brake]] , [[snaffle]]- =====Restrain.=====+ =====verb=====- + :[[bridle]] , [[check]] , [[clog]] , [[control]] , [[curb]] , [[entrammel]] , [[fasten]] , [[fetter]] , [[hamper]] , [[hobble]] , [[hog-tie]] , [[hold back]] , [[restrain]] , [[secure]] , [[shackle]] , [[suppress]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[trammel]] , [[chain]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[manacle]] , [[bind]] , [[burb]] , [[choker]] , [[cord]] , [[harness]] , [[lead]] , [[rein]] , [[rope]] , [[strap]]- =====Straining at the leash eager tobegin. [ME f. OF lesse, laisse f. specific use of laisser letrun on a slack lead: see LEASE]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- == Tham khảo chung ==+ :[[let go]] , [[release]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leash leash]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leash leash]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ