• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====phương án thay thế=====
    =====phương án thay thế=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====thay thế (lẫn nhau)=====
    =====thay thế (lẫn nhau)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khác=====
    +
    =====khác=====
    ::[[alternative]] [[energy]]
    ::[[alternative]] [[energy]]
    ::năng lượng khác không phải là truyền thống
    ::năng lượng khác không phải là truyền thống
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)=====
    +
    =====cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)=====
    =====sự lựa chọn=====
    =====sự lựa chọn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alternative alternative] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=alternative&searchtitlesonly=yes alternative] : bized
    +
    :[[another]] , [[back-up]] , [[different]] , [[flipside]] , [[other side]] , [[second]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[alternant]] , [[reciprocative]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[back-up]] , [[druthers]] , [[opportunity]] , [[option]] , [[other]] , [[other fish in sea]] , [[other fish to fry]] , [[pick]] , [[preference]] , [[recourse]] , [[redundancy]] , [[selection]] , [[sub ]]* , [[substitute]] , [[take it or leave it]] , [[alternant]] , [[choice]] , [[dilemma]] , [[either]] , [[elective]] , [[loophole]] , [[quandary]]
    -
    =====Alternate, variant, (an)other, different, additional;substitute, surrogate: Alternative models are available.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[compulsion]] , [[constraint]] , [[necessity]] , [[obligation]] , [[restraint]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Alternate, variant, choice, option, selection;possibility; substitute, surrogate: The alternative was toremain at home and do nothing. You leave me no alternative.''Esthetic'' is an American spelling alternative.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of one or more things) available or usableinstead of another (an alternative route). °Use with referenceto more than two options (e.g. many alternative methods) iscommon, and acceptable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of two things) mutually exclusive.3 of or relating to practices that offer a substitute for theconventional ones (alternative medicine; alternative theatre).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any of two or more possibilities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The freedom oropportunity to choose between two or more things (I had noalternative but to go).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Alternatively adv. [F alternatif -ive or med.Lalternativus (as ALTERNATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
    Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
    these two plans are unnecessarily alternative
    hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
    alternative hypothesis
    giả thuyết để lựa chọn
    the alternative society
    những kẻ sống lập dị

    Danh từ

    Sự lựa chọn (một trong hai)
    Con đường, chước cách
    there is no other alternative
    không có cách (con đường) nào khác
    That's the only alternative
    Đó là cách độc nhất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phương án thay thế

    Toán & tin

    khả năng loại trừ nhau

    Xây dựng

    phương án lựa chọn

    Điện lạnh

    thay thế (lẫn nhau)

    Kỹ thuật chung

    khác
    alternative energy
    năng lượng khác không phải là truyền thống

    Kinh tế

    cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)
    sự lựa chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X