• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhà giải trí=====
    =====nhà giải trí=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lực hấp dẫn=====
    +
    =====lực hấp dẫn=====
    -
    =====lực hút=====
    +
    =====lực hút=====
    -
    =====hấp dẫn=====
    +
    =====hấp dẫn=====
    -
    =====phòng giải trí=====
    +
    =====phòng giải trí=====
    -
    =====sự hấp dẫn=====
    +
    =====sự hấp dẫn=====
    -
    =====sự hút=====
    +
    =====sự hút=====
    -
    =====sức hấp dẫn=====
    +
    =====sức hấp dẫn=====
    =====sức hút=====
    =====sức hút=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự hấp dẫn=====
    =====sự hấp dẫn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attraction attraction] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[allure]] , [[allurement]] , [[appeal]] , [[attractiveness]] , [[bait]] , [[captivation]] , [[charm]] , [[chemistry]] , [[come-on ]]* , [[courting]] , [[draw]] , [[drawing power]] , [[enchantment]] , [[endearment]] , [[enthrallment]] , [[enticement]] , [[fascination]] , [[gravitation]] , [[inclination]] , [[inducement]] , [[interest]] , [[invitation]] , [[it]] , [[lure]] , [[magnetism]] , [[pull]] , [[seduction]] , [[solicitation]] , [[temptation]] , [[tendency]] , [[call]] , [[charisma]] , [[glamour]] , [[witchery]] , [[affinity]] , [[magnet]]
    -
    =====Draw, appeal; magnetism; gravitation, Colloq pull: Davidconfided to Joan that he felt a strong attraction to her. Thereis an attraction between the north and south poles of thesemagnets. 2 draw, lure, enticement, attractant, inducement; show,entertainment, presentation, performance , Colloq come-on,crowd-puller, crowd-pleaser: The presence of the movie starshas been a powerful attraction. The producer has planned torepeat the attraction every evening.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[repulsion]] , [[revulsion]] , [[antipathy]] , [[repellence]] , [[repugnance]]
    -
    =====A the act or power of attracting (the attraction offoreign travel). b a person or thing that attracts by arousinginterest (the fair is a big attraction).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Physics the force bywhich bodies attract or approach each other (opp. REPULSION).3 Gram. the influence exerted by one word on another whichcauses it to change to an incorrect form, e.g. the wages of sinis death. [F attraction or L attractio (as ATTRACT, -ION)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ə'trækʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự hút, sức hút
    mutual attraction
    sự hút lẫn nhau
    terrestrial attraction
    sức hút của trái đất
    magnetic attraction
    sức hút từ
    electrostatic attraction
    sức hút tĩnh điện
    molecular attraction
    sức hút phân tử
    cạpillary attraction
    sức hút mao dẫn
    Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
    Cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà giải trí

    Kỹ thuật chung

    lực hấp dẫn
    lực hút
    hấp dẫn
    phòng giải trí
    sự hấp dẫn
    sự hút
    sức hấp dẫn
    sức hút

    Kinh tế

    sự hấp dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X