• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    *V_ing : [[pioneering]]
    *V_ing : [[pioneering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Pathfinder, frontiersman, frontierswoman, trail-blazer,explorer, colonist, (early) settler; ground-breaker, forerunner,precursor, predecessor, innovator, leader, trend-setter,pacemaker, pace-setter: The pioneers who explored and settledthe American west were daring men and women. Marconi was apioneer in the development of radio.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Create, originate, invent, initiate, take the firststep, introduce, institute, actuate, trigger, set off,inaugurate, start, begin, launch, establish, found, set up,develop, lay the groundwork or foundation, set or put in motion,take the lead, lead or show the way, blaze the trail, be a primemover, open up, Colloq kick off, get the ball rolling: Ourcompany has pioneered systems for automatic typesetting.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[avant-garde]] , [[brave]] , [[experimental]] , [[head]] , [[inaugural]] , [[initial]] , [[lead]] , [[original]] , [[primary]] , [[prime]] , [[earliest]] , [[maiden]] , [[primordial]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[colonist]] , [[colonizer]] , [[developer]] , [[explorer]] , [[founder]] , [[frontier settler]] , [[guide]] , [[homesteader]] , [[immigrant]] , [[innovator]] , [[leader]] , [[pathfinder]] , [[pilgrim]] , [[scout]] , [[settler]] , [[squatter]] , [[trailblazer]] , [[contributor]] , [[creator]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====An initiator of a new enterprise, an inventor,etc.=====
    +
    :[[begin]] , [[colonize]] , [[create]] , [[develop]] , [[discover]] , [[establish]] , [[explore]] , [[found]] , [[go out in front]] , [[initiate]] , [[instigate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[map out]] , [[open up]] , [[originate]] , [[prepare]] , [[show the way]] , [[spearhead ]]* , [[start]] , [[take the lead]] , [[trailblaze]] , [[colonist]] , [[experimental]] , [[explorer]] , [[first]] , [[initial]] , [[innovator]] , [[invent]] , [[original]] , [[pathfinder]] , [[pilgrim]] , [[settler]] , [[trailblazer]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====An explorer or settler; a colonist.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[following]] , [[last]] , [[late]] , [[later]]
    -
    =====Mil. a member ofan infantry group preparing roads, terrain, etc. for the mainbody of troops.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. initiate or originate (anenterprise etc.). b intr. act or prepare the way as a pioneer.2 tr. Mil. open up (a road etc.) as a pioneer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. gobefore, lead, or conduct (another person or persons). [Fpionnier foot-soldier, pioneer, OF paonier, peon(n)ier (asPEON)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pioneer pioneer] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,paiə'niə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) người tiên phong, người mở đường ( (thường) là công binh)
    Người khai hoang; người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
    pioneer wagons
    (thuộc ngữ) chiếc xe ngựa của người đi khẩn hoang
    pioneers in space
    những nhà thám hiểm đầu tiên trong không gian
    young pioneer
    thiếu niên tiền phong
    Đội mở đường; toán tiền tiêu

    Ngoại động từ

    Mở, khai phá (đường...)
    Đi tiên phong (một công việc gì...)

    Nội động từ

    Là người mở đường, là người đi tiên phong

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X