• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tủ hộp=====
    =====tủ hộp=====
    Dòng 125: Dòng 128:
    =====(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====
    =====(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'kæbinit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
    a medicine cabinet
    tủ đựng thuốc
    a filing cabinet
    tủ đựng hồ sơ
    a china cabinet
    tủ đựng cốc tách bát đĩa
    Vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
    Nội các, chính phủ
    cabinet minister
    thành viên nội các, bộ trưởng
    cabinet council
    hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
    cabinet crisis
    khủng hoảng nội các
    Phòng riêng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng

    Cơ khí & công trình

    tủ hộp

    Toán & tin

    tủ máy
    vỏ túi

    Xây dựng

    buồng (kín)

    Kỹ thuật chung

    buồng
    absorption cabinet
    buồng lạnh hấp thụ
    blast cabinet
    buồng phun sạch
    blast cabinet
    buồng thổi sạch
    cabinet lock
    khóa buồng
    cabinet lock
    ổ khóa buồng
    climatic test cabinet
    buồng thử khí hậu
    drying cabinet
    buồng làm khô
    drying cabinet
    buồng sấy
    Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
    cáp quang tới buồng điện thoại
    freeze-drying cabinet
    buồng sấy đông
    freeze-drying cabinet
    buồng sấy thăng hoa
    quick-freezing cabinet
    buồng kết đông nhanh
    refrigeration cabinet
    buồng lạnh
    weather station cabinet
    buồng trạm khí tượng
    hộp
    ngăn
    double-duty cabinet
    một ngăn trưng bày]
    phòng
    cabinet drier
    phòng sấy
    cabinet projection
    hình chiếu căn phòng
    distribution cabinet
    phòng phân phối
    hardening cabinet
    phòng tôi cứng (kem)
    network connection cabinet
    phòng nối kết mạng lưới
    thùng máy
    cabinet frame
    khung thùng máy
    cabinet roof
    nóc thùng máy
    cabinet type
    kiểu thùng máy
    tủ
    tủ tường
    vỏ máy

    Kinh tế

    ngăn
    cabinet cooler
    phòng lạnh nhiều ngăn
    phòng
    air-cooking cabinet
    phòng nấu bằng khí nóng
    cabinet bid
    giao dịch phòng riêng
    cabinet cooler
    phòng lạnh nhiều ngăn
    cooking cabinet
    phòng nấu hơi
    display cabinet
    phòng trình bày
    smoke cabinet
    phòng hun khói
    sterilizer cabinet
    phòng thanh trùng
    tủ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.

    Oxford

    N.
    A a cupboard or case with drawers, shelves, etc., forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.
    (Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X