-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người tiếp nhận=====+ =====người tiếp nhận=====- =====người nhận=====+ =====người nhận=====::[[actual]] [[recipient]]::[[actual]] [[recipient]]::người nhận thực::người nhận thựcDòng 50: Dòng 48: ::[[substitute]] [[recipient]]::[[substitute]] [[recipient]]::người nhận thay thế::người nhận thay thế- =====người nhận, nơi nhận=====+ =====người nhận, nơi nhận==========nơi nhận==========nơi nhận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====- =====chứa=====+ =====chứa=====- =====người hưởng=====+ =====người hưởng=====::[[recipient]] [[of]] [[an]] [[allowance]]::[[recipient]] [[of]] [[an]] [[allowance]]::người hưởng trợ cấp::người hưởng trợ cấp::[[recipient]] [[of]] [[benefits]]::[[recipient]] [[of]] [[benefits]]::người hưởng trợ cấp::người hưởng trợ cấp- =====người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)=====+ =====người hưởng (một chi phiếu, một phiếu khoán)=====- =====người hưởng trợ cấp=====+ =====người hưởng trợ cấp=====- =====người nhận=====+ =====người nhận=====::[[designated]] [[recipient]]::[[designated]] [[recipient]]::người nhận chỉ định::người nhận chỉ địnhDòng 78: Dòng 76: ::[[welfare]] [[recipient]]::[[welfare]] [[recipient]]::người nhận trợ cấp phúc lợi::người nhận trợ cấp phúc lợi- =====người nhận (một bức thư)=====+ =====người nhận (một bức thư)=====- =====người thụ tặng=====+ =====người thụ tặng=====- =====người thụ tặng (một di sản)=====+ =====người thụ tặng (một di sản)==========túi chứa==========túi chứa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recipient recipient] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[awardee]] , [[beneficiary]] , [[conferree]] , [[donee]] , [[heir]] , [[legatee]] , [[receiver]]- =====Receiver, beneficiary, heiror heiress, legatee: Who is thecurrent recipient of her favours?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. a person who receives something.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Receiving.=====+ - + - =====Receptive.=====+ - + - =====Recipiency n.[F r‚cipient f. It.recipiente or L recipiens f. recipere RECEIVE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người nhận
- actual recipient
- người nhận thực
- alternate recipient
- người nhận luân phiên
- alternate recipient allowed
- cho phép người nhận luân phiên
- alternate recipient assignment
- chỉ định người nhận luân phiên
- blind copy recipient
- người nhận bản sao che giấu
- blind copy recipient
- người nhận bản sao khó thấy
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- designation of recipient by directory name (MTPR)
- chỉ định người nhận theo tên thư mục
- Fax Recipient
- người nhận fax
- immediate recipient
- người nhận tức thì
- Mail Recipient
- người nhận thư
- potential recipient
- người nhận tiềm ẩn
- recipient (ofemail, e.g.)
- người nhận thư
- Recipient Driven Broadcast File Transfer Protocol (RDBFTP)
- giao thức chuyển tệp phát quảng bá do người nhận thúc đẩy
- secondary recipient
- người nhận thứ cấp
- substitute recipient
- người nhận thay thế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ