-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: *Ving: [[Teetering]]*Ving: [[Teetering]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Balance, wobble, rock, sway, totter, waver, tremble,stagger: She screamed when she saw Bruce teetering on the edgeof the precipice.=====- === Oxford===- =====V.intr.=====- =====Totter; stand or move unsteadily.=====- =====Hesitate; beindecisive.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[balance]] , [[dangle]] , [[falter]] , [[flutter]] , [[lurch]] , [[pivot]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[seesaw]] , [[stagger]] , [[stammer]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[teeter-totter]] , [[topple]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[tremble precariously]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[wobble]] , [[vacillate]] , [[saver]] , [[titter]] , [[titter-totter]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=teeter teeter]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=teeterteeter] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[stabilize]] , [[steady]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ