-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========rên==========rên=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: Unattendedpatients were lying there, groaning in agony.=====+ =====noun=====- + :[[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[grunt]] , [[objection]] , [[sigh]] , [[sob]] , [[whine]]- =====Complain,grumble, grouse,object,protest,Colloq gripe,beef,yammer,Brit whinge, Slang bitch: Now that he's rich, he's groaningabout taxes.=====+ =====verb=====- + :[[bemoan]] , [[cry]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grumble]] , [[keen]] , [[lament]] , [[mumble]] , [[murmur]] , [[object]] , [[sigh]] , [[whine]] , [[bellow]] , [[complain]] , [[grunt]] , [[moan]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Moan,sigh,murmur,wail, whimper, whine: I thought Iheard a groan coming from the attic.=====+ - + - =====Complaint, grumble,grousing,muttering,Colloq gripe,griping,beef,yammering,Slang bitching: His announcement that the whole class would bepunished was met by groans.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====A intr. make a deep sound expressing pain,grief,or disapproval. b tr. utter with groans.=====+ - + - =====Intr.complaininarticulately.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by under,beneath,with) be loaded or oppressed.=====+ - + - =====N. the sound made in groaning.=====+ - + - =====Groan inwardly be distressed.=====+ - + - =====Groaner n. groaningly adv.[OE granian f. Gmc, rel. to GRIN]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books
- giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load
- chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
- to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker
- lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
- to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
- to groan out
- rên rỉ kể lể (điều gì)
- to groan inwardly
- làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ