-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chọn lọc=====+ =====chọn lọc=====- =====lọc=====+ =====lọc=====- =====phân loại=====+ =====phân loại=====- =====rây=====+ =====rây=====- =====sự sàng=====+ =====sự sàng==========sàng==========sàng======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sàng==========sàng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sift sift] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[analyze]] , [[clean]] , [[colander]] , [[comb]] , [[delve into]] , [[dig into]] , [[drain]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fathom]] , [[filter]] , [[go into]] , [[go through]] , [[grade]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[pan]] , [[part]] , [[pore over]] , [[probe]] , [[prospect]] , [[purify]] , [[riddle]] , [[screen]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[separate]] , [[sieve]] , [[size]] , [[sort]] , [[strain]] , [[winnow]] , [[bolt]] , [[canvass]] , [[cribble]] , [[inspect]] , [[refine]]- =====Strain,sieve,riddle,filter,screen,bolt; winnow,separate,weed out,sort out,select,choose,pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Examine,analyse,study, probe, screen, scrutinize,investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.=====+ :[[put in]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - =====Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.=====+ - + - =====Tr.(usu. foll. by from,out)separate(finer or coarser parts) frommaterial.=====+ - + - =====Tr. sprinkle (esp. sugar) from a perforatedcontainer.=====+ - + - =====Tr. examine (evidence, facts, etc.) in order toassess authenticity etc.=====+ - + - =====Intr. (of snow, light, etc.) fall asif from a sieve.=====+ - + - =====Sifter n.(alsoincomb.). [OE siftan f. WG]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , clean , colander , comb , delve into , dig into , drain , evaluate , examine , explore , fathom , filter , go into , go through , grade , inquire , investigate , look into , pan , part , pore over , probe , prospect , purify , riddle , screen , scrutinize , search , separate , sieve , size , sort , strain , winnow , bolt , canvass , cribble , inspect , refine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ