-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 53: Dòng 53: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Súng, ống phun, ống bơm mỡ đặc==========Súng, ống phun, ống bơm mỡ đặc=====Dòng 64: Dòng 62: =====súng phóng==========súng phóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====búa tán=====+ =====búa tán=====- =====máy ép=====+ =====máy ép=====- =====máy phun=====+ =====máy phun=====- =====ống phun=====+ =====ống phun=====- =====súng=====+ =====súng==========súng phun==========súng phun=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[9 mm]]. , [[blaster]] , [[cannon]] , [[difference ]]* , [[equalizer]] , [[flintlock]] , [[forty-five]] , [[handgun]] , [[hardware ]]* , [[howitzer]] , [[magnum]] , [[mortar]] , [[musket]] , [[ordnance]] , [[peashooter]] , [[persuader]] , [[piece ]]* , [[pistol]] , [[revolver]] , [[rifle]] , [[rod ]]* , [[saturday-night special]] , [[shotgun]] , [[thirty-eight]] , [[uzi]] , [[accelerate]] , [[arquebus]] , [[blunderbuss]] , [[breech-loader]] , [[derringer]] , [[firearm]] , [[flobert]] , [[gatling gun]] , [[heater]] , [[krupp gun]] , [[matchlock]] , [[piece]] , [[rev]] , [[rod]] , [[speed]] , [[stanchion gun]] , [[swivel gun]] , [[tommy]] , [[weapon]] , [[winchester]]- =====Any kind of weapon consisting of a metal tubeand often held in the hand with a grip at one end,from whichbullets or other missiles are propelled with great force,esp.by a contained explosion.=====+ =====verb=====- + :[[pick off]]- =====Any device imitative of this,e.g.a startingpistol.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====A device for discharging insecticide,grease,electrons,etc.,in the required direction (often incomb.: grease-gun).=====+ - + - =====A member of a shooting-party.=====+ - + - =====US agunman.=====+ - + - =====The firing of a gun.=====+ - + - =====(in pl.) Naut. sl. a gunneryofficer.=====+ - + - =====V. (gunned,gunning) 1 tr. a (usu. foll. by down)shoot (a person) with a gun. b shoot at with a gun.=====+ - + - =====Tr.colloq.accelerate(an engine or vehicle).=====+ - + - =====Intr. go shooting.4 intr. (foll. by for) seek out determinedly to attack orrebuke.=====+ - + - =====Gunless adj. gunned adj.[ME gunne,gonne,perh. f. the Scand. name Gunnhildr]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gungun]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gun&submit=Searchgun]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gun gun]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gun gun]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gun&x=0&y=0 gun] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=gun gun]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 9 mm. , blaster , cannon , difference * , equalizer , flintlock , forty-five , handgun , hardware * , howitzer , magnum , mortar , musket , ordnance , peashooter , persuader , piece * , pistol , revolver , rifle , rod * , saturday-night special , shotgun , thirty-eight , uzi , accelerate , arquebus , blunderbuss , breech-loader , derringer , firearm , flobert , gatling gun , heater , krupp gun , matchlock , piece , rev , rod , speed , stanchion gun , swivel gun , tommy , weapon , winchester
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ